leftovers
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leftovers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thức ăn thừa lại sau bữa ăn.
Definition (English Meaning)
Food remaining after a meal.
Ví dụ Thực tế với 'Leftovers'
-
"We had pizza for dinner, and there were lots of leftovers."
"Chúng tôi đã ăn pizza cho bữa tối và còn lại rất nhiều đồ ăn thừa."
-
"She packed the leftovers for lunch."
"Cô ấy đóng gói đồ ăn thừa cho bữa trưa."
-
"Can I have the leftovers from last night's dinner?"
"Tôi có thể xin đồ ăn thừa từ bữa tối đêm qua không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Leftovers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leftovers
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leftovers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'leftovers' luôn ở dạng số nhiều. Nó chỉ thức ăn đã được nấu và còn lại sau khi ăn. Thường được dùng để chỉ phần thức ăn còn lại với ý định sẽ ăn sau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Leftovers of' đề cập đến loại thức ăn cụ thể còn lại. 'Leftovers from' đề cập đến bữa ăn mà thức ăn thừa đến từ đó. Ví dụ: "leftovers of the chicken" (thức ăn thừa là gà), "leftovers from dinner" (thức ăn thừa từ bữa tối).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leftovers'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We will eat the leftovers for lunch tomorrow.
|
Chúng ta sẽ ăn đồ ăn thừa vào bữa trưa ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to throw away the leftovers; they'll use them for soup.
|
Họ sẽ không vứt đồ ăn thừa đi; họ sẽ dùng chúng để nấu súp. |
| Nghi vấn |
Will there be any leftovers after the party?
|
Liệu có còn đồ ăn thừa sau bữa tiệc không? |