scraps
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scraps'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những mẩu nhỏ của cái gì đó, đặc biệt là phần còn sót lại sau khi một vật lớn hơn đã được sử dụng.
Definition (English Meaning)
Small pieces of something, especially left over after something larger has been used.
Ví dụ Thực tế với 'Scraps'
-
"The dog ate the scraps of food left on the plate."
"Con chó đã ăn những mẩu thức ăn thừa còn lại trên đĩa."
-
"She jotted down notes on scraps of paper."
"Cô ấy viết nguệch ngoạc những ghi chú trên những mẩu giấy vụn."
-
"The birds pecked at the scraps we threw on the ground."
"Những con chim mổ vào những mẩu thức ăn chúng tôi ném xuống đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scraps'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scraps (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scraps'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những mẩu thức ăn thừa, mảnh vải vụn, hoặc những mảnh giấy vụn. Khác với 'remains' (di tích, tàn tích) là những gì còn lại sau khi một cái gì đó đã bị phá hủy hoặc biến mất, 'scraps' thường chỉ những phần nhỏ bị bỏ đi hoặc không còn giá trị sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Scraps of' được dùng để chỉ những mẩu nhỏ của một vật liệu cụ thể nào đó. Ví dụ: scraps of paper, scraps of fabric.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scraps'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandmother used to save scraps of fabric to make quilts.
|
Bà tôi thường giữ lại những mảnh vải vụn để làm chăn. |
| Phủ định |
They didn't use to throw away food scraps; they composted them.
|
Họ đã không vứt bỏ thức ăn thừa; họ đã ủ chúng thành phân. |
| Nghi vấn |
Did you use to collect scraps of metal for recycling when you were a kid?
|
Bạn có thường thu gom phế liệu kim loại để tái chế khi còn bé không? |