(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mental capacity
C1

mental capacity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

năng lực tinh thần khả năng nhận thức trí lực tâm năng năng lực trí tuệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental capacity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hiểu thông tin và đưa ra quyết định; khả năng của tâm trí để học hỏi và ghi nhớ kiến thức.

Definition (English Meaning)

The ability to understand information and make decisions; the power of the mind to learn and retain knowledge.

Ví dụ Thực tế với 'Mental capacity'

  • "The court questioned his mental capacity to manage his own affairs."

    "Tòa án nghi ngờ về khả năng tinh thần của anh ta trong việc quản lý công việc của chính mình."

  • "The doctor evaluated the patient's mental capacity after the stroke."

    "Bác sĩ đánh giá khả năng tinh thần của bệnh nhân sau cơn đột quỵ."

  • "Losing mental capacity can significantly impact a person's independence."

    "Mất khả năng tinh thần có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự độc lập của một người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mental capacity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capacity
  • Adjective: mental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Luật pháp Y học

Ghi chú Cách dùng 'Mental capacity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, y tế và tâm lý học để đánh giá khả năng nhận thức và ra quyết định của một cá nhân. 'Mental capacity' nhấn mạnh đến khả năng hiện tại của một người, chứ không phải là tiềm năng chưa được khai thác. Nó liên quan đến khả năng hiểu, giữ lại, sử dụng và truyền đạt thông tin. Phân biệt với 'intellectual ability', có thể ám chỉ khả năng trí tuệ nói chung, 'mental capacity' tập trung vào khả năng thực tế để thực hiện các hành vi cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Mental capacity *of* someone' đề cập đến khả năng nhận thức của người đó. Ví dụ: 'The mental capacity of the patient was assessed.' 'Mental capacity *for* something' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ khả năng đáp ứng một yêu cầu cụ thể. Ví dụ: 'He lacked the mental capacity for complex reasoning.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental capacity'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The psychologist was assessing the patient's mental capacity while he was performing the tasks.
Nhà tâm lý học đang đánh giá năng lực tinh thần của bệnh nhân trong khi anh ta thực hiện các nhiệm vụ.
Phủ định
She wasn't using her full mental capacity when she made that impulsive decision.
Cô ấy đã không sử dụng hết năng lực tinh thần của mình khi đưa ra quyết định bốc đồng đó.
Nghi vấn
Were they questioning his capacity to understand complex instructions during the training session?
Họ có đang nghi ngờ khả năng hiểu các hướng dẫn phức tạp của anh ấy trong buổi đào tạo không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His mental capacity was remarkably sharp for someone of his age.
Năng lực tinh thần của ông ấy đặc biệt minh mẫn so với tuổi của ông.
Phủ định
She didn't have the mental capacity to understand the complex instructions.
Cô ấy không có đủ năng lực tinh thần để hiểu những hướng dẫn phức tạp.
Nghi vấn
Did the accident affect his mental capacity?
Tai nạn có ảnh hưởng đến năng lực tinh thần của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)