legal guardianship
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal guardianship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền và nghĩa vụ pháp lý để chăm sóc một người khác hoặc tài sản của người đó, đặc biệt là do tuổi tác hoặc khuyết tật của người đó.
Definition (English Meaning)
The legal right and duty to care for another person or his/her property, especially because of the person's age or disability.
Ví dụ Thực tế với 'Legal guardianship'
-
"The court granted legal guardianship of the orphaned child to her aunt."
"Tòa án đã trao quyền giám hộ hợp pháp cho đứa trẻ mồ côi cho dì của cô bé."
-
"Applying for legal guardianship can be a complex process."
"Việc xin quyền giám hộ hợp pháp có thể là một quy trình phức tạp."
-
"The elderly woman was placed under legal guardianship due to her declining health."
"Người phụ nữ lớn tuổi được đặt dưới sự giám hộ hợp pháp do sức khỏe suy giảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legal guardianship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: legal guardianship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legal guardianship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Legal guardianship" nhấn mạnh khía cạnh pháp lý của việc giám hộ. Nó khác với "custody" (quyền nuôi con) thường được sử dụng trong các vụ ly hôn liên quan đến trẻ em. Trong khi "guardianship" có thể áp dụng cho cả trẻ em và người lớn không có khả năng tự chăm sóc, "custody" thường chỉ liên quan đến trẻ em. Nó cũng khác với "conservatorship" (giám hộ tài sản), thường tập trung vào quản lý tài sản thay vì chăm sóc cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng "of" để chỉ người hoặc tài sản được giám hộ (ví dụ: legal guardianship of a child). Sử dụng "over" để nhấn mạnh quyền lực và trách nhiệm trong việc giám sát và quản lý (ví dụ: legal guardianship over the estate).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal guardianship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.