(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legal proceeding
C1

legal proceeding

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thủ tục tố tụng quá trình tố tụng hành động pháp lý tố tụng pháp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal proceeding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình tố tụng tại tòa án hoặc một cơ quan tư pháp khác, được thiết kế để giải quyết một tranh chấp hoặc vấn đề pháp lý.

Definition (English Meaning)

A process in a court of law or other judicial body, designed to resolve a dispute or legal matter.

Ví dụ Thực tế với 'Legal proceeding'

  • "The evidence presented in the legal proceeding was deemed inadmissible."

    "Bằng chứng được trình bày trong thủ tục tố tụng đã bị coi là không được chấp nhận."

  • "The company is involved in a legal proceeding regarding patent infringement."

    "Công ty đang tham gia vào một thủ tục tố tụng liên quan đến vi phạm bằng sáng chế."

  • "All parties must comply with the rules of evidence during the legal proceeding."

    "Tất cả các bên phải tuân thủ các quy tắc chứng cứ trong quá trình tố tụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legal proceeding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: legal proceeding (số nhiều: legal proceedings)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lawsuit(vụ kiện)
case(vụ án)
trial(phiên tòa)
litigation(sự kiện tụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreement(sự thỏa thuận)
settlement(sự dàn xếp)

Từ liên quan (Related Words)

court(tòa án)
judge(thẩm phán)
attorney(luật sư)
evidence(chứng cứ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Legal proceeding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ một loạt các hành động pháp lý được thực hiện để đạt được một kết quả cụ thể. Nó bao gồm nhiều giai đoạn, từ việc nộp đơn kiện ban đầu đến phán quyết cuối cùng hoặc giải quyết vụ việc. 'Legal proceeding' mang tính trang trọng và chuyên nghiệp hơn so với các từ đồng nghĩa thông thường như 'lawsuit' (vụ kiện). Nó bao hàm một quy trình được pháp luật quy định chặt chẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in before during

Ví dụ:
- 'in a legal proceeding' (trong một thủ tục pháp lý): dùng để chỉ việc một hành động hoặc sự kiện xảy ra trong quá trình tố tụng.
- 'before a legal proceeding' (trước một thủ tục pháp lý): dùng để chỉ một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước khi bắt đầu tố tụng.
- 'during a legal proceeding' (trong khi thủ tục pháp lý đang diễn ra): dùng để chỉ các sự kiện diễn ra trong quá trình tố tụng đang diễn ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal proceeding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)