(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legal theory
C1

legal theory

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lý thuyết pháp luật lý luận luật học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal theory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống các ý tưởng và nguyên tắc được sử dụng để hiểu, giải thích và lý giải luật pháp, vai trò của nó trong xã hội, và mối quan hệ của nó với công lý và đạo đức.

Definition (English Meaning)

A body of ideas and principles used to understand, interpret, and explain the law, its role in society, and its relationship to justice and morality.

Ví dụ Thực tế với 'Legal theory'

  • "The professor specialized in legal theory and its practical applications."

    "Giáo sư chuyên về lý thuyết luật pháp và các ứng dụng thực tế của nó."

  • "Critical legal theory challenges the notion that law is neutral and objective."

    "Lý thuyết pháp lý phê phán thách thức quan điểm cho rằng luật pháp là trung lập và khách quan."

  • "Different schools of legal theory offer contrasting perspectives on the role of judges in interpreting the law."

    "Các trường phái lý thuyết luật pháp khác nhau đưa ra các quan điểm trái ngược nhau về vai trò của thẩm phán trong việc giải thích luật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legal theory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: legal theory (số ít), legal theories (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật học

Ghi chú Cách dùng 'Legal theory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lý thuyết luật pháp bao gồm nhiều trường phái tư tưởng khác nhau, từ chủ nghĩa tự nhiên đến chủ nghĩa thực chứng pháp lý, mỗi trường phái có cách tiếp cận riêng để hiểu về luật. Nó không chỉ là việc ghi nhớ luật mà còn là việc phân tích ý nghĩa và tác động của luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

on: Thường được sử dụng để chỉ các công trình nghiên cứu hoặc thảo luận về lý thuyết luật pháp. Ví dụ: 'A book on legal theory'. of: Thường được sử dụng để chỉ một phần hoặc một khía cạnh cụ thể của lý thuyết luật pháp. Ví dụ: 'The elements of legal theory'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal theory'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she studies legal theory, she will understand the foundations of law.
Nếu cô ấy nghiên cứu lý thuyết luật, cô ấy sẽ hiểu nền tảng của luật pháp.
Phủ định
If you don't understand legal theories, you won't be able to analyze complex legal cases effectively.
Nếu bạn không hiểu các lý thuyết luật, bạn sẽ không thể phân tích các vụ án pháp lý phức tạp một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Will he be able to pass the exam if he understands the basic legal theory?
Liệu anh ấy có thể vượt qua kỳ thi nếu anh ấy hiểu lý thuyết luật cơ bản không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor explained legal theory in a way that students could understand.
Giáo sư giải thích lý thuyết luật một cách mà sinh viên có thể hiểu.
Phủ định
Not only has she mastered legal theory, but also she can apply it to real-world cases.
Không chỉ cô ấy nắm vững lý thuyết luật, mà cô ấy còn có thể áp dụng nó vào các trường hợp thực tế.
Nghi vấn
Should you need further clarification on any legal theory, please do not hesitate to ask.
Nếu bạn cần làm rõ thêm về bất kỳ lý thuyết luật nào, xin đừng ngần ngại hỏi.
(Vị trí vocab_tab4_inline)