critical legal studies
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical legal studies'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trường phái tư tưởng pháp lý thách thức các nguyên tắc và giả định pháp lý truyền thống, nhấn mạnh vai trò của quyền lực, ý thức hệ và bối cảnh xã hội trong việc định hình luật pháp và các kết quả pháp lý.
Definition (English Meaning)
A school of legal thought that challenges traditional legal principles and assumptions, emphasizing the role of power, ideology, and social context in shaping law and legal outcomes.
Ví dụ Thực tế với 'Critical legal studies'
-
"Critical legal studies argue that law is inherently political and serves to maintain existing power structures."
"Nghiên cứu pháp lý phê phán cho rằng luật vốn dĩ mang tính chính trị và phục vụ cho việc duy trì các cấu trúc quyền lực hiện có."
-
"The rise of critical legal studies challenged traditional legal education."
"Sự trỗi dậy của nghiên cứu pháp lý phê phán đã thách thức nền giáo dục pháp luật truyền thống."
-
"Critics of critical legal studies argue that it offers no practical solutions."
"Những người chỉ trích nghiên cứu pháp lý phê phán cho rằng nó không đưa ra giải pháp thực tế nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Critical legal studies'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: critical legal studies
- Adjective: critical, legal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Critical legal studies'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Critical Legal Studies (CLS) thường được hiểu là một phong trào tư tưởng pháp lý cánh tả, xuất hiện vào cuối những năm 1970. Nó dựa trên các lý thuyết của chủ nghĩa Mác, chủ nghĩa hậu cấu trúc và chủ nghĩa hiện thực pháp lý. CLS phê phán tính trung lập và khách quan của luật pháp, cho rằng luật pháp thực chất là công cụ để duy trì các cấu trúc quyền lực hiện có. Nó khác với các trường phái pháp lý khác như chủ nghĩa thực chứng pháp lý (legal positivism) và chủ nghĩa tự nhiên pháp lý (natural law) ở chỗ nó bác bỏ ý tưởng về một hệ thống pháp luật khách quan và phổ quát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: studies *in* critical legal studies, a book *on* critical legal studies, aspects *of* critical legal studies.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical legal studies'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Students often study critical legal studies to understand the inherent biases in the legal system.
|
Sinh viên thường nghiên cứu critical legal studies để hiểu những thành kiến vốn có trong hệ thống pháp luật. |
| Phủ định |
Not only does critical legal theory challenge traditional legal doctrines, but it also influences political activism.
|
Không chỉ critical legal theory thách thức các học thuyết pháp lý truyền thống, mà nó còn ảnh hưởng đến hoạt động chính trị. |
| Nghi vấn |
Should students engage with critical legal studies, they will develop a more nuanced understanding of justice.
|
Nếu sinh viên tham gia vào critical legal studies, họ sẽ phát triển sự hiểu biết sâu sắc hơn về công lý. |