(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legal positivism
C1

legal positivism

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa thực chứng pháp lý thuyết thực chứng pháp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal positivism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một triết lý luật học nhấn mạnh bản chất quy ước của luật pháp - rằng luật pháp được xây dựng bởi xã hội. Theo chủ nghĩa thực chứng pháp lý, luật pháp đồng nghĩa với các chuẩn mực tích cực, nghĩa là các chuẩn mực do nhà lập pháp tạo ra hoặc được coi là thông luật hoặc án lệ.

Definition (English Meaning)

A philosophy of law that emphasizes the conventional nature of law—that law is socially constructed. According to legal positivism, law is synonymous with positive norms, that is, norms made by the legislator or considered as common law or case law.

Ví dụ Thực tế với 'Legal positivism'

  • "Legal positivism maintains that the existence of law is one thing, its merit or demerit another."

    "Chủ nghĩa thực chứng pháp lý cho rằng sự tồn tại của luật là một chuyện, giá trị hoặc thiếu sót của nó lại là một chuyện khác."

  • "Hart's 'The Concept of Law' is a seminal work in legal positivism."

    "'Khái niệm luật' của Hart là một tác phẩm quan trọng trong chủ nghĩa thực chứng pháp lý."

  • "Legal positivism rejects the idea that law must have a moral basis to be valid."

    "Chủ nghĩa thực chứng pháp lý bác bỏ ý kiến cho rằng luật pháp phải có nền tảng đạo đức để có hiệu lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legal positivism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: legal positivism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật học (Jurisprudence)

Ghi chú Cách dùng 'Legal positivism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chủ nghĩa thực chứng pháp lý tập trung vào luật pháp như một hiện tượng xã hội và tách biệt luật pháp khỏi đạo đức. Nó khẳng định rằng tính hợp lệ của luật pháp không phụ thuộc vào nội dung đạo đức của nó. Cần phân biệt với thuyết luật tự nhiên (natural law theory), vốn cho rằng tính hợp lệ của luật pháp phụ thuộc vào việc nó có phù hợp với các nguyên tắc đạo đức hay không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

The 'of' preposition is typically used to show what the positivism concerns, such as 'the theory of legal positivism'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal positivism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)