legion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lực lượng quân sự lớn; một sư đoàn từ 3.000 đến 6.000 người (bao gồm cả kỵ binh) trong quân đội La Mã.
Definition (English Meaning)
A large military force; a division of 3,000–6,000 men (including cavalry) in the Roman army.
Ví dụ Thực tế với 'Legion'
-
"The Roman legion was a formidable fighting force."
"Binh đoàn La Mã là một lực lượng chiến đấu đáng gờm."
-
"The city was defended by a legion of soldiers."
"Thành phố được bảo vệ bởi một đội quân lính."
-
"A legion of volunteers helped clean up the beach."
"Một số lượng lớn tình nguyện viên đã giúp dọn dẹp bãi biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: legion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lịch sử La Mã, 'legion' đề cập đến đơn vị quân sự lớn nhất. Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ một số lượng lớn người hoặc vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Legion of' thường dùng để chỉ một số lượng lớn, vô số của cái gì đó (ví dụ: a legion of fans).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legion'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I commanded a legion, I would conquer the world.
|
Nếu tôi chỉ huy một quân đoàn, tôi sẽ chinh phục thế giới. |
| Phủ định |
If she didn't fear the legion of competitors, she would launch her product immediately.
|
Nếu cô ấy không sợ một đội quân đối thủ, cô ấy sẽ ra mắt sản phẩm của mình ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer if a legion of angels protected you?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu một đội quân thiên thần bảo vệ bạn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the 22nd century, the Roman Empire will have had a legion of historians studying its rise and fall.
|
Đến thế kỷ 22, Đế chế La Mã sẽ có một đội quân các nhà sử học nghiên cứu sự trỗi dậy và suy tàn của nó. |
| Phủ định |
By the time the new regulations are implemented, the company won't have faced a legion of lawsuits.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực hiện, công ty sẽ không phải đối mặt với một loạt các vụ kiện. |
| Nghi vấn |
Will the artist have inspired a legion of followers by the end of his career?
|
Liệu nghệ sĩ có truyền cảm hứng cho một đội quân người hâm mộ vào cuối sự nghiệp của mình không? |