(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legumes
B2

legumes

noun

Nghĩa tiếng Việt

cây họ đậu đậu đỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legumes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại cây thuộc họ đậu, bao gồm đậu tương, đậu lăng và đậu Hà Lan, có hạt trong quả.

Definition (English Meaning)

A plant of the pea family, including beans, lentils, and peas, that has seeds in pods.

Ví dụ Thực tế với 'Legumes'

  • "Legumes are a good source of protein and fiber."

    "Các loại đậu là một nguồn cung cấp protein và chất xơ tốt."

  • "Soybeans, lentils, and chickpeas are all legumes."

    "Đậu nành, đậu lăng và đậu gà đều là các loại đậu."

  • "A diet rich in legumes can help lower cholesterol."

    "Một chế độ ăn giàu đậu có thể giúp giảm cholesterol."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legumes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: legume
  • Adjective: leguminous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pulse(hạt đậu khô)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Thực phẩm học

Ghi chú Cách dùng 'Legumes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'legume' dùng để chỉ một nhóm thực vật rộng lớn, bao gồm nhiều loại đậu khác nhau. Cần phân biệt với các từ chỉ các loại đậu cụ thể như 'bean' (đậu), 'lentil' (đậu lăng), 'pea' (đậu Hà Lan). 'Legumes' nhấn mạnh đến đặc điểm chung của chúng là quả có vỏ (pod) và khả năng cố định đạm từ không khí vào đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- Legumes of...': chỉ loại hoặc họ đậu. Ví dụ: 'Legumes of the Fabaceae family'. '- Legumes in...': chỉ việc sử dụng legumes trong một món ăn hoặc bối cảnh nào đó. Ví dụ: 'Legumes in a vegetarian diet'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legumes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)