legume
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legume'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại cây hoặc quả hoặc hạt của họ Đậu (Fabaceae hoặc Leguminosae). Cây họ đậu được trồng trong nông nghiệp, chủ yếu để con người tiêu thụ, làm thức ăn cho gia súc và làm phân xanh.
Definition (English Meaning)
A plant or its fruit or seed of the family Fabaceae (or Leguminosae). Legumes are grown agriculturally, primarily for human consumption, for livestock forage and feeding, and as green manure.
Ví dụ Thực tế với 'Legume'
-
"Soybeans, lentils, and peanuts are all legumes."
"Đậu nành, đậu lăng và đậu phộng đều là các loại cây họ đậu."
-
"Legumes are an important source of protein."
"Các loại cây họ đậu là một nguồn protein quan trọng."
-
"Crop rotation with legumes can improve soil fertility."
"Luân canh cây trồng với cây họ đậu có thể cải thiện độ phì nhiêu của đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legume'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: legume
- Adjective: leguminous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legume'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'legume' thường được dùng để chỉ các loại cây trồng lấy hạt, quả hoặc dùng làm thức ăn cho gia súc. Nó nhấn mạnh đến đặc tính sinh học của cây thuộc họ Đậu, có khả năng cố định đạm từ không khí vào đất nhờ các vi khuẩn cộng sinh trong nốt sần ở rễ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'legumes of the Fabaceae family' (các cây họ đậu của họ Fabaceae). 'Legumes for human consumption' (cây họ đậu cho tiêu dùng của con người). 'Legumes for livestock forage' (cây họ đậu làm thức ăn cho gia súc). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ sự thuộc về, còn 'for' chỉ mục đích sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legume'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this legume soup is incredibly flavorful!
|
Chà, món súp đậu này ngon tuyệt vời! |
| Phủ định |
Oh, no, this field is not suitable for leguminous plants, unfortunately.
|
Ồ, không, cánh đồng này không phù hợp cho cây họ đậu, thật không may. |
| Nghi vấn |
Hey, are legumes the primary source of protein in your diet?
|
Này, đậu có phải là nguồn protein chính trong chế độ ăn của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you plant a legume, it enriches the soil.
|
Nếu bạn trồng một cây họ đậu, nó làm giàu đất. |
| Phủ định |
If a legume doesn't get enough sunlight, it doesn't produce many beans.
|
Nếu một cây họ đậu không nhận đủ ánh sáng mặt trời, nó không tạo ra nhiều đậu. |
| Nghi vấn |
If the soil is poor, does planting a leguminous crop help?
|
Nếu đất nghèo dinh dưỡng, việc trồng một loại cây họ đậu có giúp ích không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmers' legumes' yield was excellent this year due to favorable weather conditions.
|
Năng suất đậu của những người nông dân năm nay rất tốt nhờ điều kiện thời tiết thuận lợi. |
| Phủ định |
The legume importer's concerns about the new trade regulations were not addressed in the meeting.
|
Những lo ngại của nhà nhập khẩu đậu về các quy định thương mại mới đã không được giải quyết trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Is the local grocery store's selection of legumes diverse enough to meet the needs of the community?
|
Liệu sự lựa chọn các loại đậu của cửa hàng tạp hóa địa phương có đủ đa dạng để đáp ứng nhu cầu của cộng đồng không? |