(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leniently
C1

leniently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách khoan dung một cách nhân nhượng nhẹ nhàng không khắt khe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leniently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khoan dung, tha thứ; không nghiêm khắc hoặc khắt khe.

Definition (English Meaning)

In a way that shows tolerance or forgiveness; not strict or severe.

Ví dụ Thực tế với 'Leniently'

  • "The judge treated the young offender leniently."

    "Thẩm phán đã đối xử khoan dung với người phạm tội trẻ tuổi."

  • "He was treated leniently by the authorities."

    "Anh ta đã được chính quyền đối xử khoan dung."

  • "The teacher marked the essays leniently because it was the first assignment of the year."

    "Giáo viên chấm bài luận một cách nhẹ nhàng vì đó là bài tập đầu tiên trong năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leniently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: leniently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

strictly(nghiêm khắc)
severely(khắc nghiệt)
harshly(gay gắt)

Từ liên quan (Related Words)

forgiveness(sự tha thứ)
mercy(lòng thương xót)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Leniently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'leniently' thường được sử dụng để mô tả cách một người đối xử với người khác, đặc biệt là trong các tình huống mà lẽ ra có thể áp dụng hình phạt hoặc sự trừng phạt nghiêm khắc hơn. Nó nhấn mạnh sự nhẹ nhàng, thông cảm và sẵn sàng bỏ qua lỗi lầm. So sánh với 'strictly' (nghiêm khắc), 'severely' (khắc nghiệt), 'leniently' mang ý nghĩa tích cực hơn, thể hiện sự nhân từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leniently'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge ruled leniently, didn't he?
Thẩm phán đã phán quyết khoan hồng, đúng không?
Phủ định
She didn't treat him leniently, did she?
Cô ấy đã không đối xử khoan hồng với anh ta, phải không?
Nghi vấn
They should have judged him leniently, shouldn't they?
Lẽ ra họ nên phán xét anh ta một cách khoan dung, phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge has been leniently handling similar cases for years, hoping to rehabilitate offenders.
Vị thẩm phán đã xử lý các vụ án tương tự một cách khoan dung trong nhiều năm, hy vọng phục hồi những người phạm tội.
Phủ định
The teacher hasn't been leniently grading the students' essays; she expects a high standard of work.
Giáo viên đã không chấm điểm bài luận của học sinh một cách dễ dãi; cô ấy mong đợi một tiêu chuẩn công việc cao.
Nghi vấn
Has the company been leniently enforcing its safety regulations, leading to a rise in accidents?
Công ty có đang thực thi các quy định an toàn một cách lỏng lẻo, dẫn đến sự gia tăng tai nạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)