leporidae
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leporidae'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Họ động vật có vú bao gồm thỏ và thỏ rừng.
Definition (English Meaning)
The family of mammals containing rabbits and hares.
Ví dụ Thực tế với 'Leporidae'
-
"The Leporidae family includes several species of rabbits and hares found worldwide."
"Họ Leporidae bao gồm nhiều loài thỏ và thỏ rừng được tìm thấy trên toàn thế giới."
-
"Studies on the genetics of Leporidae help us understand their evolutionary history."
"Các nghiên cứu về di truyền học của họ Leporidae giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử tiến hóa của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leporidae'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leporids (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leporidae'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học, phân loại sinh học. Nó dùng để chỉ chung các loài động vật thuộc họ Leporidae, bao gồm cả thỏ và thỏ rừng, phân biệt chúng với các loài gặm nhấm khác. Sự khác biệt chính giữa thỏ và thỏ rừng nằm ở kích thước, hình dạng tai và hành vi xã hội (thỏ sống theo bầy đàn, thỏ rừng thường sống đơn độc).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leporidae'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers consider leporids pests because they damage crops.
|
Nông dân coi leporidae là loài gây hại vì chúng phá hoại mùa màng. |
| Phủ định |
Scientists do not classify all small mammals as leporids.
|
Các nhà khoa học không phân loại tất cả các loài động vật có vú nhỏ là leporidae. |
| Nghi vấn |
Do leporids typically have powerful hind legs?
|
Leporidae có thường có chân sau khỏe không? |