hare
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật có vú thuộc họ Leporidae, giống thỏ lớn, có tai dài và chân sau dài.
Definition (English Meaning)
A mammal of the family Leporidae resembling a large rabbit, having long ears and long hind legs.
Ví dụ Thực tế với 'Hare'
-
"The hare darted across the field."
"Con thỏ rừng vụt chạy ngang qua cánh đồng."
-
"Hares are known for their speed and agility."
"Thỏ rừng nổi tiếng với tốc độ và sự nhanh nhẹn của chúng."
-
"The hare population has been declining in recent years."
"Số lượng thỏ rừng đã giảm trong những năm gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thỏ rừng (hare) khác với thỏ nhà (rabbit) ở kích thước lớn hơn, tai dài hơn, và chúng thường sống đơn độc thay vì theo đàn. Thỏ rừng cũng có khả năng chạy nhanh hơn và thích nghi tốt hơn với môi trường tự nhiên hoang dã.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hare'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It saw a hare in the garden.
|
Nó thấy một con thỏ rừng trong vườn. |
| Phủ định |
It did not see a hare.
|
Nó đã không thấy một con thỏ rừng. |
| Nghi vấn |
Did it see the hare?
|
Nó có thấy con thỏ rừng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a hare, I would run very fast.
|
Nếu tôi là một con thỏ rừng, tôi sẽ chạy rất nhanh. |
| Phủ định |
If there weren't a hare in the field, the dog wouldn't bark so much.
|
Nếu không có con thỏ rừng nào trên cánh đồng, con chó sẽ không sủa nhiều đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you try to catch the hare if you saw it?
|
Bạn có cố gắng bắt con thỏ rừng nếu bạn nhìn thấy nó không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hare runs quickly across the field.
|
Con thỏ chạy nhanh qua cánh đồng. |
| Phủ định |
That hare doesn't seem afraid of humans.
|
Con thỏ đó dường như không sợ con người. |
| Nghi vấn |
Does the hare live in a burrow?
|
Con thỏ có sống trong hang không? |