(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hare
B1

hare

noun

Nghĩa tiếng Việt

thỏ rừng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài động vật có vú thuộc họ Leporidae, giống thỏ lớn, có tai dài và chân sau dài.

Definition (English Meaning)

A mammal of the family Leporidae resembling a large rabbit, having long ears and long hind legs.

Ví dụ Thực tế với 'Hare'

  • "The hare darted across the field."

    "Con thỏ rừng vụt chạy ngang qua cánh đồng."

  • "Hares are known for their speed and agility."

    "Thỏ rừng nổi tiếng với tốc độ và sự nhanh nhẹn của chúng."

  • "The hare population has been declining in recent years."

    "Số lượng thỏ rừng đã giảm trong những năm gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hare
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rabbit(thỏ nhà)
leporidae(họ thỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Hare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thỏ rừng (hare) khác với thỏ nhà (rabbit) ở kích thước lớn hơn, tai dài hơn, và chúng thường sống đơn độc thay vì theo đàn. Thỏ rừng cũng có khả năng chạy nhanh hơn và thích nghi tốt hơn với môi trường tự nhiên hoang dã.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hare'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It saw a hare in the garden.
Nó thấy một con thỏ rừng trong vườn.
Phủ định
It did not see a hare.
Nó đã không thấy một con thỏ rừng.
Nghi vấn
Did it see the hare?
Nó có thấy con thỏ rừng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a hare, I would run very fast.
Nếu tôi là một con thỏ rừng, tôi sẽ chạy rất nhanh.
Phủ định
If there weren't a hare in the field, the dog wouldn't bark so much.
Nếu không có con thỏ rừng nào trên cánh đồng, con chó sẽ không sủa nhiều đến vậy.
Nghi vấn
Would you try to catch the hare if you saw it?
Bạn có cố gắng bắt con thỏ rừng nếu bạn nhìn thấy nó không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hare runs quickly across the field.
Con thỏ chạy nhanh qua cánh đồng.
Phủ định
That hare doesn't seem afraid of humans.
Con thỏ đó dường như không sợ con người.
Nghi vấn
Does the hare live in a burrow?
Con thỏ có sống trong hang không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)