(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ letdown
B2

letdown

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thất vọng điều gây thất vọng cú sốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Letdown'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thất vọng.

Definition (English Meaning)

A disappointment.

Ví dụ Thực tế với 'Letdown'

  • "The cancelled concert was a real letdown for the fans."

    "Buổi hòa nhạc bị hủy bỏ là một sự thất vọng lớn đối với người hâm mộ."

  • "The team's poor performance was a letdown."

    "Màn trình diễn kém cỏi của đội là một sự thất vọng."

  • "After all the hype, the movie was a bit of a letdown."

    "Sau tất cả những lời thổi phồng, bộ phim hơi gây thất vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Letdown'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: letdown
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

satisfaction(sự hài lòng)
delight(sự vui sướng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Letdown'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Letdown thường được dùng để chỉ cảm giác thất vọng sau khi kỳ vọng hoặc mong đợi điều gì đó nhưng kết quả không như ý muốn. Nó mạnh hơn một chút so với 'disappointment' thông thường và thường liên quan đến một sự kiện cụ thể hoặc một người nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'letdown for someone': một sự thất vọng đối với ai đó; 'letdown to someone': một sự thất vọng cho ai đó (ít phổ biến hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Letdown'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the event was a letdown is undeniable.
Việc sự kiện là một sự thất vọng là không thể phủ nhận.
Phủ định
It wasn't surprising that the ending was a letdown to many viewers.
Không có gì ngạc nhiên khi cái kết là một sự thất vọng đối với nhiều người xem.
Nghi vấn
Is it true that the concert was a major letdown?
Có đúng là buổi hòa nhạc là một sự thất vọng lớn không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This result was a letdown for us.
Kết quả này là một sự thất vọng đối với chúng tôi.
Phủ định
That performance wasn't a letdown; it was impressive.
Màn trình diễn đó không gây thất vọng; nó rất ấn tượng.
Nghi vấn
Was their response a letdown for you?
Phản hồi của họ có gây thất vọng cho bạn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you expect too much, the result is a letdown.
Nếu bạn kỳ vọng quá nhiều, kết quả sẽ là một sự thất vọng.
Phủ định
When you have low expectations, the outcome is not a letdown.
Khi bạn có kỳ vọng thấp, kết quả sẽ không phải là một sự thất vọng.
Nghi vấn
If the event is poorly organized, is it a letdown?
Nếu sự kiện được tổ chức kém, nó có phải là một sự thất vọng không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cancellation of the concert was a huge letdown.
Việc hủy buổi hòa nhạc là một sự thất vọng lớn.
Phủ định
Wasn't the result of the election a letdown for her?
Chẳng phải kết quả bầu cử là một sự thất vọng đối với cô ấy sao?
Nghi vấn
Was the ending of the book a letdown?
Phải chăng cái kết của cuốn sách là một sự thất vọng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)