anticipation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anticipation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mong đợi, chờ đợi; sự dự đoán, tiên đoán.
Definition (English Meaning)
The act of looking forward to something; expectation or prediction.
Ví dụ Thực tế với 'Anticipation'
-
"There was a palpable sense of anticipation in the air as the concert was about to begin."
"Có một cảm giác mong đợi rõ rệt trong không khí khi buổi hòa nhạc sắp bắt đầu."
-
"Her eyes sparkled with anticipation."
"Đôi mắt cô ấy lấp lánh niềm mong đợi."
-
"The company is building in anticipation of increased demand."
"Công ty đang xây dựng để đón đầu nhu cầu gia tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anticipation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anticipation
- Verb: anticipate
- Adjective: anticipatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anticipation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Anticipation thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự hứng thú hoặc mong chờ điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra. So với 'expectation', 'anticipation' nhấn mạnh vào cảm xúc háo hức và niềm vui khi chờ đợi. 'Prediction' nghiêng về việc dự đoán dựa trên thông tin và lý luận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in anticipation of: để chuẩn bị cho, để đón đầu; with anticipation: với sự mong đợi; anticipation of: sự mong đợi về điều gì
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anticipation'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known the traffic would be so bad, I would anticipate arriving late and would have left earlier.
|
Nếu tôi biết giao thông sẽ tệ như vậy, tôi đã đoán trước việc đến muộn và đã rời đi sớm hơn. |
| Phủ định |
If she weren't so trusting, she wouldn't have anticipated kindness from someone who was known to be dishonest.
|
Nếu cô ấy không quá tin người, cô ấy đã không kỳ vọng lòng tốt từ một người vốn nổi tiếng là không trung thực. |
| Nghi vấn |
If they had won the lottery, would they anticipate any problems with managing such a large sum of money?
|
Nếu họ trúng xổ số, liệu họ có lường trước bất kỳ vấn đề nào với việc quản lý một khoản tiền lớn như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company anticipates a large profit, it invests more in research and development.
|
Nếu công ty dự đoán một khoản lợi nhuận lớn, họ đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển. |
| Phủ định |
When a storm is anticipated, the local authorities do not hesitate to issue warnings.
|
Khi một cơn bão được dự báo, chính quyền địa phương không ngần ngại đưa ra cảnh báo. |
| Nghi vấn |
If a country anticipates a shortage of resources, does it implement conservation measures?
|
Nếu một quốc gia dự đoán thiếu tài nguyên, họ có thực hiện các biện pháp bảo tồn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's victory was anticipated by many fans.
|
Chiến thắng của đội đã được nhiều người hâm mộ mong đợi. |
| Phủ định |
The unexpected result was not anticipated by the analysts.
|
Kết quả bất ngờ đã không được các nhà phân tích dự đoán. |
| Nghi vấn |
Was the early arrival anticipated by the organizers?
|
Việc đến sớm có được ban tổ chức dự kiến không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She anticipates a promotion soon, doesn't she?
|
Cô ấy đang mong chờ một sự thăng chức sớm, đúng không? |
| Phủ định |
They don't anticipate any problems, do they?
|
Họ không lường trước bất kỳ vấn đề nào, phải không? |
| Nghi vấn |
The anticipatory atmosphere was palpable, wasn't it?
|
Bầu không khí đầy mong đợi thật rõ ràng, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been anticipating the job interview for weeks, rehearsing her answers every night.
|
Cô ấy đã mong đợi cuộc phỏng vấn xin việc hàng tuần, luyện tập các câu trả lời mỗi đêm. |
| Phủ định |
They hadn't been anticipating such a large crowd, so they quickly ran out of refreshments.
|
Họ đã không lường trước được một đám đông lớn như vậy, vì vậy họ nhanh chóng hết đồ ăn thức uống. |
| Nghi vấn |
Had you been anticipating any problems with the new software before it was released?
|
Bạn đã dự đoán bất kỳ vấn đề nào với phần mềm mới trước khi nó được phát hành chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am anticipating a great time at the party tonight.
|
Tôi đang mong đợi một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc tối nay. |
| Phủ định |
She isn't anticipating any problems with the project.
|
Cô ấy không lường trước bất kỳ vấn đề nào với dự án. |
| Nghi vấn |
Are they anticipating the arrival of the guests?
|
Họ có đang mong đợi sự đến của những vị khách không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had anticipated the traffic, I would have left earlier.
|
Tôi ước tôi đã lường trước được tình hình giao thông, tôi đã rời đi sớm hơn. |
| Phủ định |
If only they wouldn't anticipate every question I ask during the interview, I could get to know them better.
|
Giá mà họ đừng đoán trước mọi câu hỏi tôi hỏi trong cuộc phỏng vấn, tôi có thể hiểu họ hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish your anticipatory excitement about the trip hadn't faded so quickly?
|
Bạn có ước sự phấn khích mong chờ của bạn về chuyến đi đã không phai nhanh như vậy không? |