disappointment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disappointment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự thất vọng, nỗi thất vọng; sự chán ngán, điều gây thất vọng
Definition (English Meaning)
the feeling of being unhappy because something is not as good as you expected or because something did not happen
Ví dụ Thực tế với 'Disappointment'
-
"To my disappointment, he decided not to come."
"Tôi rất thất vọng khi anh ấy quyết định không đến."
-
"The cancellation of the concert was a big disappointment."
"Việc hủy buổi hòa nhạc là một nỗi thất vọng lớn."
-
"She tried to hide her disappointment when she didn't get the job."
"Cô cố gắng che giấu sự thất vọng khi không nhận được công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disappointment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disappointment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Disappointment thường mang ý nghĩa buồn bã, hụt hẫng khi mong đợi không được đáp ứng. Nó có thể là một cảm xúc nhẹ nhàng hoặc mạnh mẽ tùy thuộc vào mức độ mong đợi và tầm quan trọng của sự việc. Cần phân biệt với 'frustration' (sự bực bội) – frustration thường liên quan đến việc bị cản trở trong việc đạt được mục tiêu, còn disappointment thường là do kết quả không như mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
at: thất vọng về điều gì đó cụ thể (disappointment at something). in: thường dùng để chỉ sự thất vọng trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể (disappointment in someone's performance). with: có thể dùng để chỉ sự thất vọng với ai đó hoặc điều gì đó (disappointment with a product).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disappointment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.