(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lettering
B2

lettering

noun

Nghĩa tiếng Việt

vẽ chữ chữ viết trang trí dòng chữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lettering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật vẽ chữ, thường được sử dụng trong thiết kế và trang trí.

Definition (English Meaning)

The art of drawing letters.

Ví dụ Thực tế với 'Lettering'

  • "The artist specialized in hand lettering for posters."

    "Nghệ sĩ chuyên về vẽ chữ thủ công cho các áp phích."

  • "She's taking a class in modern lettering."

    "Cô ấy đang tham gia một lớp học về vẽ chữ hiện đại."

  • "The store's window had beautiful lettering advertising the sale."

    "Cửa sổ của cửa hàng có dòng chữ quảng cáo giảm giá rất đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lettering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lettering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thiết kế đồ họa

Ghi chú Cách dùng 'Lettering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lettering khác với typography (thuật in chữ). Typography sử dụng các font chữ đã được thiết kế sẵn, còn lettering là vẽ hoặc tạo ra các chữ cái độc đáo bằng tay hoặc bằng các công cụ thiết kế. Lettering nhấn mạnh tính nghệ thuật và cá nhân hóa cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

in (lettering in a specific style): lettering theo một phong cách cụ thể.
on (lettering on a surface): lettering trên một bề mặt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lettering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)