(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ graphic design
B2

graphic design

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế đồ họa mỹ thuật ứng dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graphic design'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật hoặc nghề nghiệp liên quan đến giao tiếp bằng hình ảnh, kết hợp hình ảnh, chữ viết và ý tưởng để truyền tải thông tin đến một đối tượng.

Definition (English Meaning)

The art or profession of visual communication that combines images, words, and ideas to convey information to an audience.

Ví dụ Thực tế với 'Graphic design'

  • "The company hired a graphic designer to create a new logo."

    "Công ty đã thuê một nhà thiết kế đồ họa để tạo ra một logo mới."

  • "Good graphic design is essential for effective marketing."

    "Thiết kế đồ họa tốt là rất cần thiết cho việc tiếp thị hiệu quả."

  • "She studied graphic design at university."

    "Cô ấy học thiết kế đồ họa tại trường đại học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Graphic design'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: graphic design
  • Adjective: graphic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật và Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Graphic design'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Graphic design là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều lĩnh vực nhỏ hơn như thiết kế logo, thiết kế web, thiết kế quảng cáo, v.v. Nó tập trung vào việc tạo ra các thiết kế có tính thẩm mỹ và hiệu quả về mặt truyền thông. Khác với 'fine art' (mỹ thuật), graphic design có mục đích thực tiễn là truyền đạt thông tin hoặc thuyết phục người xem.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Graphic design'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She excels at graphic design, creating stunning visuals for various clients.
Cô ấy xuất sắc trong thiết kế đồ họa, tạo ra những hình ảnh tuyệt đẹp cho nhiều khách hàng khác nhau.
Phủ định
He doesn't enjoy graphic design; he prefers web development.
Anh ấy không thích thiết kế đồ họa; anh ấy thích phát triển web hơn.
Nghi vấn
Is graphic design something you are considering as a career path?
Thiết kế đồ họa có phải là điều bạn đang cân nhắc như một con đường sự nghiệp không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My friend, a talented artist, specializes in graphic design, illustration, and web design.
Bạn tôi, một nghệ sĩ tài năng, chuyên về thiết kế đồ họa, minh họa và thiết kế web.
Phủ định
Unlike painting, which requires physical materials, graphic design, a digital art form, relies heavily on software and technology.
Không giống như hội họa, đòi hỏi vật liệu vật lý, thiết kế đồ họa, một hình thức nghệ thuật kỹ thuật số, phụ thuộc nhiều vào phần mềm và công nghệ.
Nghi vấn
Considering your interest in visual communication, have you ever thought about studying graphic design, a field with many career opportunities?
Xem xét sự quan tâm của bạn đến giao tiếp bằng hình ảnh, bạn đã bao giờ nghĩ đến việc học thiết kế đồ họa chưa, một lĩnh vực có nhiều cơ hội nghề nghiệp?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Graphic design is an essential part of modern marketing.
Thiết kế đồ họa là một phần thiết yếu của marketing hiện đại.
Phủ định
Graphic design isn't always about making things pretty; it's about effective communication.
Thiết kế đồ họa không phải lúc nào cũng chỉ là làm cho mọi thứ đẹp; nó là về giao tiếp hiệu quả.
Nghi vấn
Is graphic design a necessary skill for entrepreneurs today?
Thiết kế đồ họa có phải là một kỹ năng cần thiết cho các doanh nhân ngày nay không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her graphic designs are as impressive as any I've ever seen.
Các thiết kế đồ họa của cô ấy ấn tượng như bất kỳ thiết kế nào tôi từng thấy.
Phủ định
His graphic design skills are not as advanced as hers.
Kỹ năng thiết kế đồ họa của anh ấy không tiến bộ bằng của cô ấy.
Nghi vấn
Is her graphic design work more creative than his?
Có phải công việc thiết kế đồ họa của cô ấy sáng tạo hơn của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)