hand-lettering
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hand-lettering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật vẽ chữ bằng tay, trái ngược với việc sử dụng các phông chữ hoặc kiểu chữ làm sẵn. Nó nhấn mạnh quá trình sáng tạo trong việc tạo ra các hình dạng chữ cái riêng lẻ.
Definition (English Meaning)
The art of drawing letters by hand, as opposed to using pre-made fonts or typefaces. It emphasizes the creative process of crafting individual letterforms.
Ví dụ Thực tế với 'Hand-lettering'
-
"She creates beautiful invitations with her hand-lettering skills."
"Cô ấy tạo ra những lời mời đẹp mắt bằng kỹ năng vẽ chữ bằng tay của mình."
-
"Hand-lettering is a popular skill for creating custom logos."
"Vẽ chữ bằng tay là một kỹ năng phổ biến để tạo ra các logo tùy chỉnh."
-
"Many artists use hand-lettering to decorate journals and planners."
"Nhiều nghệ sĩ sử dụng vẽ chữ bằng tay để trang trí nhật ký và sổ kế hoạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hand-lettering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hand-lettering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hand-lettering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hand-lettering khác với calligraphy (thư pháp) ở chỗ calligraphy thường sử dụng một bộ quy tắc và công cụ nhất định (ví dụ: bút lông), trong khi hand-lettering tự do và linh hoạt hơn, cho phép người nghệ sĩ tạo ra các kiểu chữ độc đáo và tùy chỉnh. Nó cũng khác với typography (thiết kế chữ), vì typography liên quan đến việc sử dụng các chữ cái đã được thiết kế sẵn để tạo ra văn bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'skilled in hand-lettering' (giỏi về vẽ chữ bằng tay), 'used for hand-lettering' (được sử dụng để vẽ chữ bằng tay). 'In' thường chỉ kỹ năng, 'for' thường chỉ mục đích sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hand-lettering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.