leukopoiesis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leukopoiesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sản xuất các tế bào bạch cầu (leukocytes).
Definition (English Meaning)
The production of white blood cells (leukocytes).
Ví dụ Thực tế với 'Leukopoiesis'
-
"Certain growth factors stimulate leukopoiesis in patients with neutropenia."
"Một số yếu tố tăng trưởng nhất định kích thích quá trình tạo bạch cầu ở bệnh nhân giảm bạch cầu trung tính."
-
"Impaired leukopoiesis can lead to increased susceptibility to infections."
"Sự suy giảm quá trình tạo bạch cầu có thể dẫn đến tăng tính nhạy cảm với nhiễm trùng."
-
"Drugs that stimulate leukopoiesis are used to treat chemotherapy-induced neutropenia."
"Các loại thuốc kích thích quá trình tạo bạch cầu được sử dụng để điều trị chứng giảm bạch cầu trung tính do hóa trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leukopoiesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leukopoiesis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leukopoiesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Leukopoiesis là một quá trình phức tạp liên quan đến sự biệt hóa và trưởng thành của các tế bào gốc tạo máu thành các loại tế bào bạch cầu khác nhau (ví dụ: bạch cầu trung tính, bạch cầu lympho, bạch cầu đơn nhân, bạch cầu ái toan, bạch cầu ái kiềm). Quá trình này diễn ra chủ yếu trong tủy xương và được điều hòa bởi các yếu tố tăng trưởng và cytokine khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Leukopoiesis of neutrophils" chỉ sự sản xuất cụ thể các tế bào bạch cầu trung tính.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leukopoiesis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.