(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ level off
B2

level off

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ổn định chững lại đi ngang làm bằng phẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Level off'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngừng tăng hoặc giảm và trở nên ngang bằng hoặc ổn định.

Definition (English Meaning)

To stop rising or falling and become horizontal or stable.

Ví dụ Thực tế với 'Level off'

  • "After a period of rapid growth, the company's profits have started to level off."

    "Sau một giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng, lợi nhuận của công ty đã bắt đầu ổn định."

  • "House prices seem to be leveling off after a sharp rise."

    "Giá nhà có vẻ đang ổn định sau một đợt tăng mạnh."

  • "The plane leveled off at 30,000 feet."

    "Máy bay bay ổn định ở độ cao 30.000 feet."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Level off'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: level off
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

increase(tăng lên)
decrease(giảm xuống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Level off'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'level off' thường được sử dụng để mô tả sự ổn định sau một giai đoạn biến động. Nó có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, từ tình hình tài chính đến tốc độ của một phương tiện. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'stabilize' là 'level off' ngụ ý một quá trình đạt đến sự ổn định sau khi đã có sự thay đổi, trong khi 'stabilize' có thể chỉ đơn thuần là duy trì sự ổn định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Level off'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plane was leveling off as it approached the runway.
Máy bay đang lấy lại độ cao khi nó tiếp cận đường băng.
Phủ định
The car wasn't leveling off, it was still accelerating up the hill.
Chiếc xe không lấy lại tốc độ, nó vẫn đang tăng tốc lên đồi.
Nghi vấn
Was the temperature leveling off after the initial drop?
Nhiệt độ có đang ổn định sau khi giảm ban đầu không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The airplane had been leveling off for several minutes before it finally touched down.
Máy bay đã giảm độ cao trong vài phút trước khi cuối cùng chạm đất.
Phủ định
The stock market hadn't been leveling off despite the experts' predictions.
Thị trường chứng khoán đã không ổn định mặc dù các chuyên gia dự đoán.
Nghi vấn
Had the negotiations been leveling off the tension between the two countries?
Các cuộc đàm phán có đang làm giảm căng thẳng giữa hai quốc gia không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the stock market would level off soon; I'm losing money.
Tôi ước thị trường chứng khoán sẽ sớm ổn định; Tôi đang mất tiền.
Phủ định
If only the number of COVID cases wouldn't level off at such a high rate.
Giá mà số ca COVID không ổn định ở mức cao như vậy.
Nghi vấn
I wish the plane could level off now. Are we going to crash?
Tôi ước máy bay có thể bay ổn định ngay bây giờ. Chúng ta có bị rơi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)