(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stabilize
B2

stabilize

verb

Nghĩa tiếng Việt

ổn định làm ổn định giữ ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stabilize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

làm cho cái gì đó ổn định, vững chắc, không thay đổi

Definition (English Meaning)

to make something stay in a fixed position or condition

Ví dụ Thực tế với 'Stabilize'

  • "The government is trying to stabilize the economy."

    "Chính phủ đang cố gắng ổn định nền kinh tế."

  • "The new policy is designed to stabilize prices."

    "Chính sách mới được thiết kế để ổn định giá cả."

  • "We need to stabilize the patient before surgery."

    "Chúng ta cần ổn định bệnh nhân trước khi phẫu thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stabilize'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

secure(bảo đảm)
steady(làm vững chắc)
balance(cân bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Stabilize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hành động làm cho một tình huống, hệ thống hoặc vật thể trở nên ổn định hơn. Nó có thể đề cập đến việc ngăn chặn sự thay đổi, cải thiện sự ổn định, hoặc giữ cho cái gì đó ở trạng thái cân bằng. Khác với 'steady' (vững chắc) ở chỗ 'stabilize' nhấn mạnh vào hành động để đạt được sự ổn định, trong khi 'steady' chỉ trạng thái đã ổn định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Stabilize at: giữ cho một giá trị/mức độ cụ thể không đổi. Ví dụ: 'The temperature stabilized at 25 degrees Celsius.' (Nhiệt độ ổn định ở 25 độ C).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stabilize'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government introduced policies, which aimed to stabilize the economy, after the financial crisis.
Chính phủ đã đưa ra các chính sách, nhằm mục đích ổn định nền kinh tế, sau cuộc khủng hoảng tài chính.
Phủ định
The patient's condition, which did not stabilize despite intensive care, remained critical.
Tình trạng của bệnh nhân, mà không ổn định mặc dù được chăm sóc đặc biệt, vẫn nguy kịch.
Nghi vấn
Is there a mechanism, which can stably maintain the desired temperature, within this machine?
Có cơ chế nào, có thể duy trì nhiệt độ mong muốn một cách ổn định, bên trong máy này không?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boat stabilized stably after the storm.
Chiếc thuyền ổn định một cách vững chắc sau cơn bão.
Phủ định
The camera didn't stabilize quickly enough, so the picture is blurry.
Máy ảnh không ổn định đủ nhanh, vì vậy bức ảnh bị mờ.
Nghi vấn
Did the stock market stabilize significantly after the announcement?
Thị trường chứng khoán có ổn định đáng kể sau thông báo không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government implements effective policies, the economy will stabilize.
Nếu chính phủ thực hiện các chính sách hiệu quả, nền kinh tế sẽ ổn định.
Phủ định
If we don't take immediate action, the patient's condition won't stabilize.
Nếu chúng ta không hành động ngay lập tức, tình trạng của bệnh nhân sẽ không ổn định.
Nghi vấn
Will the situation become stable if they implement these new measures?
Liệu tình hình có trở nên ổn định nếu họ thực hiện các biện pháp mới này không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The foundation of the building is being stabilized by the construction crew.
Nền móng của tòa nhà đang được đội xây dựng làm cho vững chắc.
Phủ định
The patient's condition was not stabilized despite the medication.
Tình trạng của bệnh nhân đã không ổn định mặc dù đã dùng thuốc.
Nghi vấn
Will the economy be stabilized by these new policies?
Liệu nền kinh tế có được ổn định nhờ những chính sách mới này không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is going to stabilize the economy with new policies.
Chính phủ sẽ ổn định nền kinh tế bằng các chính sách mới.
Phủ định
The doctor is not going to stabilize his condition without immediate surgery.
Bác sĩ sẽ không thể ổn định tình trạng của anh ấy nếu không có phẫu thuật ngay lập tức.
Nghi vấn
Are they going to use that technique to ensure the building remains stably in the long run?
Liệu họ có sử dụng kỹ thuật đó để đảm bảo tòa nhà vẫn ổn định trong thời gian dài không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government took measures to stabilize the economy last year.
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để ổn định nền kinh tế vào năm ngoái.
Phủ định
The boat was not stable enough to handle the rough waves, so it capsized.
Con thuyền không đủ ổn định để đối phó với những con sóng lớn, vì vậy nó đã bị lật.
Nghi vấn
Did the doctor use medication to stabilize the patient's condition?
Bác sĩ có sử dụng thuốc để ổn định tình trạng của bệnh nhân không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government stabilizes the economy.
Chính phủ ổn định nền kinh tế.
Phủ định
He does not stabilize the camera well enough.
Anh ấy không ổn định máy ảnh đủ tốt.
Nghi vấn
Does she stabilize the mixture with constant stirring?
Cô ấy có ổn định hỗn hợp bằng cách khuấy liên tục không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)