plateau
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plateau'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cao nguyên, vùng đất bằng phẳng rộng lớn nằm ở độ cao đáng kể so với mực nước biển.
Definition (English Meaning)
A large flat area of land that is high above sea level.
Ví dụ Thực tế với 'Plateau'
-
"The Tibetan Plateau is the largest and highest plateau in the world."
"Cao nguyên Tây Tạng là cao nguyên lớn nhất và cao nhất trên thế giới."
-
"The researchers found that student performance plateaued after the first semester."
"Các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng hiệu suất của sinh viên đã chững lại sau học kỳ đầu tiên."
-
"The company's growth has plateaued in recent years."
"Sự tăng trưởng của công ty đã chững lại trong những năm gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plateau'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plateau
- Verb: plateau
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plateau'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong địa lý, 'plateau' chỉ một vùng đất rộng lớn, tương đối bằng phẳng và cao hơn đáng kể so với các vùng xung quanh. Nó khác với 'mountain' (núi) vì núi có đỉnh nhọn và dốc. 'Plain' (đồng bằng) cũng là một vùng đất bằng phẳng nhưng ở độ cao thấp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On a plateau' dùng để chỉ vị trí trên một cao nguyên. 'Across a plateau' dùng để diễn tả sự di chuyển ngang qua cao nguyên. 'Of a plateau' dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của một cao nguyên.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plateau'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hikers reached the plateau after a long climb.
|
Những người leo núi đã đến cao nguyên sau một chặng leo dài. |
| Phủ định |
The company did not plateau in sales this quarter; they exceeded expectations.
|
Công ty đã không chững lại về doanh số trong quý này; họ đã vượt quá mong đợi. |
| Nghi vấn |
Did the athlete's performance plateau after several years of training?
|
Liệu hiệu suất của vận động viên có chững lại sau vài năm tập luyện không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company didn't plateau in sales this quarter, they would invest more in research and development.
|
Nếu công ty không chững lại về doanh số trong quý này, họ sẽ đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển. |
| Phủ định |
If the land weren't a high plateau, we wouldn't have such a unique ecosystem here.
|
Nếu vùng đất không phải là một cao nguyên, chúng ta sẽ không có một hệ sinh thái độc đáo như vậy ở đây. |
| Nghi vấn |
Would the economy recover quickly if the current plateau in growth ended?
|
Liệu nền kinh tế có phục hồi nhanh chóng nếu sự chững lại hiện tại trong tăng trưởng kết thúc? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations are implemented, the company will have been plateauing in sales for almost a year.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực thi, doanh số của công ty sẽ đã chững lại gần một năm. |
| Phủ định |
She won't have been plateauing in her career if she keeps pushing herself to learn new skills.
|
Cô ấy sẽ không bị chững lại trong sự nghiệp nếu cô ấy tiếp tục thúc đẩy bản thân học hỏi những kỹ năng mới. |
| Nghi vấn |
Will the negotiations have been plateauing for long enough to warrant external intervention?
|
Liệu các cuộc đàm phán có bị bế tắc đủ lâu để cần đến sự can thiệp từ bên ngoài không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athlete had been plateauing for weeks before the competition, despite intense training.
|
Vận động viên đã bị chững lại trong nhiều tuần trước cuộc thi, mặc dù đã tập luyện cường độ cao. |
| Phủ định |
The company hadn't been plateauing in sales before the new marketing campaign was launched.
|
Công ty đã không bị chững lại về doanh số trước khi chiến dịch marketing mới được tung ra. |
| Nghi vấn |
Had the negotiations been plateauing before they reached a breakthrough?
|
Các cuộc đàm phán đã bị chững lại trước khi họ đạt được bước đột phá phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athlete has plateaued in their training and needs to adjust their routine.
|
Vận động viên đã đạt đến trạng thái ổn định trong quá trình tập luyện và cần điều chỉnh chế độ của họ. |
| Phủ định |
The company's growth has not plateaued this quarter; it has exceeded all expectations.
|
Sự tăng trưởng của công ty đã không chững lại trong quý này; nó đã vượt quá mọi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Has the research team reached a plateau in their experiment?
|
Nhóm nghiên cứu đã đạt đến giai đoạn ổn định trong thí nghiệm của họ chưa? |