(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lexical analysis
C1

lexical analysis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân tích từ vựng phân tích hình thái học (trong ngôn ngữ học) phân tích cú pháp từ vựng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lexical analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phân tách văn bản thành các thành phần từ, cụm từ, ký hiệu hoặc token.

Definition (English Meaning)

The process of breaking down text into its component words, phrases, symbols, or tokens.

Ví dụ Thực tế với 'Lexical analysis'

  • "Lexical analysis is a crucial step in compiling a program."

    "Phân tích từ vựng là một bước quan trọng trong việc biên dịch một chương trình."

  • "The first phase of a compiler is lexical analysis."

    "Giai đoạn đầu tiên của một trình biên dịch là phân tích từ vựng."

  • "Lexical analysis identifies the tokens in the input stream."

    "Phân tích từ vựng xác định các token trong luồng đầu vào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lexical analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lexical analysis
  • Adjective: lexical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

parsing(phân tích cú pháp)
syntax analysis(phân tích cú pháp)
semantics(ngữ nghĩa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Lexical analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngôn ngữ học, nó đề cập đến việc phân tích hình thái của từ. Trong khoa học máy tính (đặc biệt là biên dịch), nó thường là giai đoạn đầu tiên của biên dịch, nơi mã nguồn được chia thành một luồng token để xử lý tiếp theo. Đôi khi nó được gọi là 'scanning' hoặc 'tokenizing'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Lexical analysis of a sentence' (phân tích từ vựng của một câu). 'Lexical analysis in programming' (phân tích từ vựng trong lập trình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lexical analysis'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our team found that lexical analysis greatly improved the compiler's efficiency.
Nhóm của chúng tôi nhận thấy rằng phân tích từ vựng đã cải thiện đáng kể hiệu quả của trình biên dịch.
Phủ định
They did not perform a complete lexical analysis, which led to errors in the parsing stage.
Họ đã không thực hiện phân tích từ vựng đầy đủ, điều này dẫn đến lỗi trong giai đoạn phân tích cú pháp.
Nghi vấn
Did you know that lexical analysis is the first phase of a compiler?
Bạn có biết rằng phân tích từ vựng là giai đoạn đầu tiên của một trình biên dịch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)