tokenization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tokenization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình chia nhỏ một văn bản thành các đơn vị nhỏ hơn gọi là token.
Definition (English Meaning)
The process of breaking down a text into smaller units called tokens.
Ví dụ Thực tế với 'Tokenization'
-
"Tokenization is a crucial step in natural language processing."
"Tokenization là một bước quan trọng trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên."
-
"The first step in text analysis is often tokenization."
"Bước đầu tiên trong phân tích văn bản thường là tokenization."
-
"We used a whitespace tokenizer for simple text splitting."
"Chúng tôi đã sử dụng một tokenizer dựa trên khoảng trắng để chia văn bản đơn giản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tokenization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tokenization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tokenization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tokenization là một bước quan trọng trong nhiều tác vụ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP). Các tokens có thể là từ, cụm từ, ký tự hoặc các đơn vị khác tùy thuộc vào yêu cầu của tác vụ. Có nhiều phương pháp tokenization khác nhau, mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng. Ví dụ, một phương pháp đơn giản là tách chuỗi dựa trên khoảng trắng, nhưng phương pháp này có thể không hiệu quả với các ngôn ngữ không sử dụng khoảng trắng (ví dụ: tiếng Trung). Các phương pháp phức tạp hơn có thể sử dụng các quy tắc ngôn ngữ học hoặc mô hình học máy để thực hiện tokenization chính xác hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tokenization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.