(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liberalized
C1

liberalized

Động từ (dạng quá khứ phân từ và quá khứ)

Nghĩa tiếng Việt

tự do hóa nới lỏng mở cửa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liberalized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được tự do hóa, ít bị hạn chế hoặc điều chỉnh hơn.

Definition (English Meaning)

Having been made less restricted or regulated.

Ví dụ Thực tế với 'Liberalized'

  • "The country's trade policies were liberalized in the 1990s."

    "Các chính sách thương mại của quốc gia đã được tự do hóa vào những năm 1990."

  • "The banking sector has been liberalized to encourage competition."

    "Ngành ngân hàng đã được tự do hóa để khuyến khích cạnh tranh."

  • "A more liberalized visa policy could boost tourism."

    "Một chính sách visa được tự do hóa hơn có thể thúc đẩy du lịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liberalized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deregulated(bãi bỏ quy định)
freed(giải phóng)
loosened(nới lỏng)

Trái nghĩa (Antonyms)

restricted(hạn chế)
regulated(bị điều chỉnh)
controlled(kiểm soát)

Từ liên quan (Related Words)

globalization(toàn cầu hóa)
free market(thị trường tự do)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Liberalized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả các chính sách, quy định, hoặc luật lệ đã được nới lỏng hoặc bãi bỏ các hạn chế. Sự khác biệt với 'freed' là 'liberalized' nhấn mạnh quá trình thay đổi chính sách từ trạng thái bị kiểm soát sang trạng thái tự do hơn, trong khi 'freed' chỉ đơn giản là được giải phóng khỏi sự kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from to

‘Liberalized from’ chỉ ra cái gì đã được gỡ bỏ kiểm soát (ví dụ: 'The market was liberalized from strict price controls'). ‘Liberalized to’ chỉ ra sự chuyển đổi sang một trạng thái tự do hơn (ví dụ: 'The economy was liberalized to allow more foreign investment').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liberalized'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country's economy has been significantly liberalized in recent years.
Nền kinh tế của đất nước đã được tự do hóa đáng kể trong những năm gần đây.
Phủ định
Why hasn't the trade policy been liberalized further?
Tại sao chính sách thương mại không được tự do hóa hơn nữa?
Nghi vấn
What factors have liberalized access to information?
Những yếu tố nào đã tự do hóa việc tiếp cận thông tin?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will be liberalizing trade policies next year.
Chính phủ sẽ tự do hóa các chính sách thương mại vào năm tới.
Phủ định
The country won't be liberalizing its visa requirements anytime soon.
Đất nước sẽ không tự do hóa các yêu cầu về thị thực trong tương lai gần.
Nghi vấn
Will the company be liberalizing its internal regulations by the end of the quarter?
Công ty có tự do hóa các quy định nội bộ vào cuối quý này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)