liberalizing factor
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liberalizing factor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một yếu tố góp phần hoặc thúc đẩy quá trình làm cho một cái gì đó ít nghiêm ngặt hơn hoặc cởi mở hơn.
Definition (English Meaning)
Something that contributes to or promotes the process of making something less strict or more open.
Ví dụ Thực tế với 'Liberalizing factor'
-
"Technological advancements can be a liberalizing factor in access to information."
"Những tiến bộ công nghệ có thể là một yếu tố tự do hóa trong việc tiếp cận thông tin."
-
"The introduction of the internet was a significant liberalizing factor for the spread of information."
"Sự ra đời của internet là một yếu tố tự do hóa quan trọng cho sự lan truyền thông tin."
-
"Lowering trade barriers is seen as a liberalizing factor for the economy."
"Việc hạ thấp các rào cản thương mại được xem là một yếu tố tự do hóa cho nền kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liberalizing factor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: factor
- Verb: liberalize
- Adjective: liberalizing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liberalizing factor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế hoặc chính trị, mô tả những yếu tố tạo điều kiện cho sự tự do hóa, ví dụ như tự do hóa thương mại, tự do hóa chính trị, v.v. Nó nhấn mạnh vai trò của yếu tố đó trong việc giảm bớt sự kiểm soát hoặc hạn chế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực mà yếu tố này hoạt động. for: Chỉ ra mục đích hoặc đối tượng mà yếu tố này tác động đến. to: Chỉ ra sự đóng góp hoặc tác động của yếu tố đến một quá trình hoặc kết quả cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liberalizing factor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.