(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market liberalization
C1

market liberalization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tự do hóa thị trường mở cửa thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market liberalization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình loại bỏ các hạn chế và quy định đối với thị trường, cho phép cạnh tranh và hiệu quả lớn hơn.

Definition (English Meaning)

The process of removing restrictions and regulations on markets, allowing for greater competition and efficiency.

Ví dụ Thực tế với 'Market liberalization'

  • "Market liberalization has led to increased competition and lower prices for consumers."

    "Tự do hóa thị trường đã dẫn đến tăng cường cạnh tranh và giá cả thấp hơn cho người tiêu dùng."

  • "The government implemented market liberalization policies to attract foreign investment."

    "Chính phủ đã thực hiện các chính sách tự do hóa thị trường để thu hút đầu tư nước ngoài."

  • "Market liberalization can sometimes lead to job losses in certain sectors."

    "Tự do hóa thị trường đôi khi có thể dẫn đến mất việc làm trong một số lĩnh vực nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market liberalization'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Market liberalization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các chính sách của chính phủ nhằm giảm sự can thiệp vào hoạt động của thị trường. Nó liên quan đến việc bãi bỏ quy định, tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước và mở cửa thị trường cho thương mại quốc tế. 'Deregulation' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'market liberalization' thường mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các thay đổi về chính sách thương mại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards

* of: Dùng để chỉ liberalization *of* a specific market (ví dụ: market liberalization of the telecommunications sector).
* towards: Dùng để chỉ một động thái *towards* market liberalization, ám chỉ một quá trình đang diễn ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market liberalization'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government decided to proceed to market liberalization to stimulate economic growth.
Chính phủ quyết định tiến hành tự do hóa thị trường để kích thích tăng trưởng kinh tế.
Phủ định
The economist advised the country not to rush to market liberalization without proper regulations.
Nhà kinh tế khuyên quốc gia không nên vội vàng tự do hóa thị trường mà không có các quy định phù hợp.
Nghi vấn
Is it necessary to commit to complete market liberalization immediately?
Có cần thiết phải cam kết tự do hóa thị trường hoàn toàn ngay lập tức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)