deregulation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deregulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bãi bỏ quy định, việc loại bỏ các quy định hoặc hạn chế, đặc biệt là trong một ngành công nghiệp cụ thể.
Definition (English Meaning)
The removal of regulations or restrictions, especially in a particular industry.
Ví dụ Thực tế với 'Deregulation'
-
"The deregulation of the energy market led to lower prices for consumers."
"Việc bãi bỏ quy định của thị trường năng lượng đã dẫn đến giá thấp hơn cho người tiêu dùng."
-
"The government is considering deregulation of the telecommunications industry."
"Chính phủ đang xem xét việc bãi bỏ quy định đối với ngành công nghiệp viễn thông."
-
"Deregulation can stimulate economic growth, but it also carries potential risks."
"Bãi bỏ quy định có thể kích thích tăng trưởng kinh tế, nhưng nó cũng mang những rủi ro tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deregulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deregulation
- Adjective: deregulatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deregulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deregulation thường được sử dụng để mô tả việc chính phủ giảm bớt sự can thiệp vào các ngành công nghiệp. Nó có thể dẫn đến tăng cạnh tranh, giảm giá và đổi mới, nhưng cũng có thể gây ra rủi ro về chất lượng, an toàn và bảo vệ người tiêu dùng nếu không được thực hiện cẩn thận. Thường liên quan đến việc dỡ bỏ các quy tắc pháp lý và hành chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
deregulation of (something): sự bãi bỏ quy định của (cái gì đó). Ví dụ: 'the deregulation of the banking industry' (sự bãi bỏ quy định của ngành ngân hàng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deregulation'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had not implemented deregulation policies, the economy would be less competitive now.
|
Nếu chính phủ đã không thực hiện các chính sách bãi bỏ quy định, nền kinh tế có lẽ sẽ ít cạnh tranh hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the airline industry were not currently operating under deregulatory conditions, fares would not have decreased so drastically.
|
Nếu ngành hàng không không hoạt động trong điều kiện bãi bỏ quy định, giá vé đã không giảm mạnh như vậy. |
| Nghi vấn |
If there had been complete deregulation of the financial sector, would the 2008 crisis have been even worse?
|
Nếu đã có sự bãi bỏ hoàn toàn quy định của khu vực tài chính, liệu cuộc khủng hoảng năm 2008 có tồi tệ hơn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The deregulation of the airline industry led to lower fares.
|
Việc bãi bỏ quy định đối với ngành hàng không đã dẫn đến giá vé thấp hơn. |
| Phủ định |
Deregulation does not always guarantee economic growth.
|
Bãi bỏ quy định không phải lúc nào cũng đảm bảo tăng trưởng kinh tế. |
| Nghi vấn |
Did the deregulation of the energy sector result in increased competition?
|
Việc bãi bỏ quy định đối với lĩnh vực năng lượng có dẫn đến tăng tính cạnh tranh không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The airline industry had experienced significant growth after the government had implemented deregulation.
|
Ngành hàng không đã trải qua sự tăng trưởng đáng kể sau khi chính phủ thực hiện việc bãi bỏ quy định. |
| Phủ định |
The economy had not fully recovered from the recession even after the banking sector had undergone deregulation.
|
Nền kinh tế vẫn chưa phục hồi hoàn toàn sau suy thoái ngay cả sau khi lĩnh vực ngân hàng trải qua việc bãi bỏ quy định. |
| Nghi vấn |
Had the environmental protection agency anticipated the potential negative impacts after the power plants had faced deregulatory reforms?
|
Cơ quan bảo vệ môi trường đã lường trước những tác động tiêu cực tiềm tàng sau khi các nhà máy điện phải đối mặt với các cải cách bãi bỏ quy định chưa? |