libertine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Libertine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người, đặc biệt là đàn ông, cư xử vô đạo đức, đặc biệt trong các vấn đề tình dục; người phóng đãng.
Definition (English Meaning)
A person, especially a man, who behaves without moral principles, especially in sexual matters.
Ví dụ Thực tế với 'Libertine'
-
"He was known as a libertine, indulging in numerous affairs."
"Anh ta nổi tiếng là một người phóng đãng, tham gia vào vô số mối quan hệ tình ái."
-
"He lived a libertine existence, indulging in every pleasure he could find."
"Anh ta sống một cuộc đời phóng túng, đắm mình trong mọi thú vui mà anh ta có thể tìm thấy."
-
"The play depicted the libertine atmosphere of the royal court."
"Vở kịch mô tả bầu không khí phóng túng của triều đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Libertine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: libertine
- Adjective: libertine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Libertine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'libertine' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự buông thả, không kiềm chế các ham muốn cá nhân và coi thường các quy tắc đạo đức xã hội. Khác với 'hedonist' (người theo chủ nghĩa khoái lạc) tập trung vào việc tìm kiếm niềm vui nói chung, 'libertine' nhấn mạnh sự buông thả trong các vấn đề tình dục và thường vi phạm các chuẩn mực xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'libertine of something', ví dụ: 'a libertine of pleasure' (một người phóng đãng trong việc tìm kiếm niềm vui).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Libertine'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys being a libertine, indulging in every pleasure he desires.
|
Anh ấy thích làm một kẻ phóng đãng, tận hưởng mọi thú vui mà anh ấy mong muốn. |
| Phủ định |
She avoids considering him a libertine, despite his reputation.
|
Cô ấy tránh coi anh ta là một kẻ phóng đãng, mặc dù anh ta có tiếng như vậy. |
| Nghi vấn |
Is becoming a libertine worth sacrificing one's morals?
|
Trở thành một kẻ phóng đãng có đáng để hy sinh đạo đức của một người không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, his libertine behavior led to his downfall.
|
Than ôi, hành vi phóng túng của anh ta đã dẫn đến sự sụp đổ của anh ta. |
| Phủ định |
Well, she is not a libertine, always valuing responsibility.
|
Chà, cô ấy không phải là một người phóng túng, luôn coi trọng trách nhiệm. |
| Nghi vấn |
Oh, is he a libertine, indulging in every pleasure?
|
Ồ, anh ta có phải là một người phóng túng, đắm mình trong mọi thú vui? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He might become a libertine after spending so much time in that decadent city.
|
Anh ấy có thể trở thành một kẻ phóng đãng sau khi dành quá nhiều thời gian ở thành phố suy đồi đó. |
| Phủ định |
She shouldn't act like a libertine if she wants to be taken seriously.
|
Cô ấy không nên hành xử như một kẻ phóng đãng nếu cô ấy muốn được coi trọng. |
| Nghi vấn |
Could he be considered a libertine because of his unconventional lifestyle?
|
Liệu anh ta có thể được coi là một kẻ phóng đãng vì lối sống khác thường của mình không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He lived a libertine life, indulging in every pleasure.
|
Anh ta sống một cuộc đời phóng đãng, đắm mình trong mọi thú vui. |
| Phủ định |
She is not a libertine; she values responsibility and commitment.
|
Cô ấy không phải là một người phóng đãng; cô ấy coi trọng trách nhiệm và sự cam kết. |
| Nghi vấn |
Was he a libertine in his youth, before settling down?
|
Anh ấy có phải là một người phóng đãng thời trẻ, trước khi ổn định cuộc sống không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be a moral person, not a libertine!
|
Hãy là một người có đạo đức, đừng là một kẻ phóng đãng! |
| Phủ định |
Don't be a libertine in your personal life!
|
Đừng là một kẻ phóng đãng trong cuộc sống cá nhân của bạn! |
| Nghi vấn |
Do be mindful of your actions and not a libertine!
|
Hãy chú ý đến hành động của bạn và đừng là một kẻ phóng đãng! |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He lived a libertine lifestyle, indulging in every pleasure he could find.
|
Anh ta sống một lối sống phóng đãng, nuông chiều mọi thú vui anh ta có thể tìm thấy. |
| Phủ định |
Why shouldn't she denounce his libertine behavior if it hurt her?
|
Tại sao cô ấy không nên lên án hành vi phóng đãng của anh ta nếu nó làm tổn thương cô ấy? |
| Nghi vấn |
Who considers him a libertine because of his unconventional relationships?
|
Ai coi anh ta là một người phóng đãng vì những mối quan hệ khác thường của anh ta? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he inherits his fortune, he will have lived a life so libertine that nothing will shock him.
|
Vào thời điểm anh ta thừa kế tài sản của mình, anh ta sẽ sống một cuộc đời phóng túng đến mức không gì có thể gây sốc cho anh ta. |
| Phủ định |
She won't have become a libertine by next year; she's far too disciplined.
|
Cô ấy sẽ không trở thành một người phóng túng vào năm tới; cô ấy quá kỷ luật. |
| Nghi vấn |
Will he have transformed into a complete libertine by the end of his European tour?
|
Liệu anh ta có biến thành một người phóng túng hoàn toàn vào cuối chuyến du lịch châu Âu của mình không? |