hedonist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hedonist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người theo chủ nghĩa khoái lạc, tin rằng việc theo đuổi niềm vui là điều quan trọng nhất trong cuộc sống; người tìm kiếm lạc thú.
Definition (English Meaning)
A person who believes that the pursuit of pleasure is the most important thing in life; a pleasure-seeker.
Ví dụ Thực tế với 'Hedonist'
-
"He was branded a hedonist after quitting his job to travel the world."
"Anh ta bị coi là một người theo chủ nghĩa khoái lạc sau khi bỏ việc để đi du lịch thế giới."
-
"The movie portrays the main character as a self-absorbed hedonist."
"Bộ phim khắc họa nhân vật chính là một người theo chủ nghĩa khoái lạc chỉ biết đến bản thân."
-
"Some critics argue that modern society encourages hedonistic behavior."
"Một số nhà phê bình cho rằng xã hội hiện đại khuyến khích hành vi theo chủ nghĩa khoái lạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hedonist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hedonist
- Adjective: hedonistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hedonist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hedonist' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc theo đuổi niềm vui một cách ích kỷ và coi nhẹ các giá trị đạo đức hoặc trách nhiệm khác. Nó khác với 'epicurean' (người sành ăn) ở chỗ 'hedonist' tập trung vào mọi loại niềm vui, không chỉ niềm vui ẩm thực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **hedonist of:** Chỉ ra bản chất hoặc khuynh hướng khoái lạc của ai đó. * **hedonist as:** Thể hiện ai đó được coi là một người theo chủ nghĩa khoái lạc.
Ví dụ: He's a hedonist of the highest order (Anh ta là một người theo chủ nghĩa khoái lạc ở mức độ cao nhất). He was portrayed as a hedonist in the media (Anh ta bị mô tả là một người theo chủ nghĩa khoái lạc trên các phương tiện truyền thông).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hedonist'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a hedonist; his only goal is pleasure.
|
Anh ấy là một người theo chủ nghĩa khoái lạc; mục tiêu duy nhất của anh ấy là niềm vui. |
| Phủ định |
They are not hedonistic, they consider consequences.
|
Họ không theo chủ nghĩa khoái lạc, họ cân nhắc hậu quả. |
| Nghi vấn |
Is she a hedonist, or does she have other goals in life?
|
Cô ấy có phải là một người theo chủ nghĩa khoái lạc không, hay cô ấy có những mục tiêu khác trong cuộc sống? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was living a hedonistic lifestyle while traveling through Europe last summer.
|
Anh ấy đã sống một lối sống hưởng lạc khi đi du lịch khắp châu Âu vào mùa hè năm ngoái. |
| Phủ định |
She wasn't being a hedonist when she donated a large sum of money to charity.
|
Cô ấy không phải là một người theo chủ nghĩa khoái lạc khi cô ấy quyên góp một số tiền lớn cho tổ chức từ thiện. |
| Nghi vấn |
Were they acting like hedonists when they spent all their savings on luxury goods?
|
Có phải họ đã hành động như những người theo chủ nghĩa khoái lạc khi họ tiêu hết tiền tiết kiệm vào hàng hóa xa xỉ không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been living a hedonistic lifestyle before she decided to embrace a more mindful existence.
|
Cô ấy đã sống một lối sống hưởng thụ trước khi quyết định chấp nhận một cuộc sống chánh niệm hơn. |
| Phủ định |
They hadn't been acting like hedonists, even though they had the means to indulge in every pleasure.
|
Họ đã không hành động như những người theo chủ nghĩa khoái lạc, mặc dù họ có phương tiện để tận hưởng mọi thú vui. |
| Nghi vấn |
Had he been pursuing hedonistic pleasures before realizing the emptiness they brought?
|
Có phải anh ấy đã theo đuổi những thú vui khoái lạc trước khi nhận ra sự trống rỗng mà chúng mang lại không? |