license suspension
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'License suspension'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thu hồi tạm thời một giấy phép, đặc biệt là giấy phép lái xe.
Definition (English Meaning)
The temporary withdrawal of a license, especially a driver's license.
Ví dụ Thực tế với 'License suspension'
-
"His license suspension lasted for six months."
"Việc tước giấy phép lái xe của anh ấy kéo dài sáu tháng."
-
"A license suspension can result from repeated traffic violations."
"Việc tước giấy phép lái xe có thể là kết quả của việc vi phạm giao thông nhiều lần."
-
"The driver faced license suspension after being caught speeding."
"Người lái xe đối mặt với việc tước giấy phép lái xe sau khi bị bắt vì chạy quá tốc độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'License suspension'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: license suspension
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'License suspension'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và hành chính liên quan đến việc tước quyền tạm thời. Khác với 'license revocation' (thu hồi vĩnh viễn), 'suspension' chỉ mang tính tạm thời và giấy phép có thể được khôi phục sau một khoảng thời gian nhất định hoặc khi đáp ứng các điều kiện nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- license suspension for [reason]': chỉ lý do bị tước quyền (ví dụ: license suspension for drunk driving). '- license suspension due to [reason]': tương tự như 'for', chỉ nguyên nhân (ví dụ: license suspension due to excessive speeding points).
Ngữ pháp ứng dụng với 'License suspension'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.