traffic violation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traffic violation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi vi phạm luật giao thông.
Definition (English Meaning)
An act that breaks a traffic law.
Ví dụ Thực tế với 'Traffic violation'
-
"He received a ticket for a traffic violation."
"Anh ấy đã nhận vé phạt vì một lỗi vi phạm giao thông."
-
"The police officer stopped him for a traffic violation."
"Cảnh sát giao thông đã dừng xe anh ta vì một lỗi vi phạm giao thông."
-
"Speeding is a common traffic violation."
"Chạy quá tốc độ là một lỗi vi phạm giao thông phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Traffic violation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: traffic violation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Traffic violation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ một hành động cụ thể vi phạm luật giao thông, thường dẫn đến phạt tiền hoặc các hình phạt khác. Nó khác với 'traffic offense' ở chỗ 'violation' thường ám chỉ những lỗi nhỏ hơn, ít nghiêm trọng hơn. Ví dụ, vượt đèn đỏ hoặc đỗ xe sai quy định là 'traffic violation', trong khi lái xe khi say rượu có thể là 'traffic offense' nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'for' để chỉ lý do vi phạm (ví dụ: fined for a traffic violation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Traffic violation'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had received a ticket for a traffic violation yesterday.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nhận một vé phạt vì vi phạm giao thông vào ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He told me that he did not commit any traffic violation last week.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phạm bất kỳ vi phạm giao thông nào vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
The police officer asked if I knew I had committed a traffic violation.
|
Cảnh sát hỏi liệu tôi có biết mình đã vi phạm luật giao thông hay không. |