libertinism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Libertinism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ nghĩa tự do phóng túng; sự buông thả, thiếu kiềm chế, đặc biệt là về tình dục; sự coi thường đạo đức, đặc biệt trong các vấn đề tình dục.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being a libertine; unbridled or unrestrained behavior, especially sexual; disregard of morality, especially in sexual matters.
Ví dụ Thực tế với 'Libertinism'
-
"His libertinism shocked the conservative members of the society."
"Sự phóng túng của anh ta đã gây sốc cho các thành viên bảo thủ của xã hội."
-
"The novel explores the themes of libertinism and social decay."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về chủ nghĩa tự do phóng túng và sự suy đồi xã hội."
-
"His reputation was tarnished by his well-known libertinism."
"Danh tiếng của anh ta bị hoen ố bởi sự phóng túng nổi tiếng của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Libertinism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: libertinism
- Adjective: libertine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Libertinism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Libertinism thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu kiểm soát và trách nhiệm trong hành vi, đặc biệt là trong quan hệ tình dục. Nó khác với 'freedom' (tự do) ở chỗ 'freedom' chỉ đơn giản là quyền tự do làm điều mình muốn, còn 'libertinism' nhấn mạnh đến sự lạm dụng quyền tự do đó, dẫn đến những hành vi vô đạo đức hoặc có hại cho xã hội. So với 'hedonism' (chủ nghĩa khoái lạc), libertinism tập trung nhiều hơn vào sự phóng túng trong hành vi, đặc biệt là tình dục, trong khi hedonism tập trung vào việc tìm kiếm niềm vui nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Libertinism'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had been living a libertine lifestyle before the scandal broke.
|
Anh ta đã sống một lối sống phóng đãng trước khi vụ bê bối nổ ra. |
| Phủ định |
She hadn't been encouraging libertinism within her circle of friends.
|
Cô ấy đã không khuyến khích chủ nghĩa tự do phóng túng trong vòng bạn bè của mình. |
| Nghi vấn |
Had they been discussing the implications of libertinism on society?
|
Họ đã thảo luận về những tác động của chủ nghĩa tự do phóng túng đối với xã hội phải không? |