(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ life estate
C1

life estate

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền sử dụng có thời hạn suốt đời quyền hưởng dụng suốt đời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Life estate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quyền lợi đối với bất động sản kéo dài trong suốt cuộc đời của một người, thường là cuộc đời của người thuê. Khi người đó qua đời, tài sản sẽ trở lại chủ sở hữu ban đầu hoặc một người được chỉ định khác.

Definition (English Meaning)

An interest in real property that lasts for the duration of someone's life, usually the life of the tenant. Upon their death, the property reverts to the original owner or another designated person.

Ví dụ Thực tế với 'Life estate'

  • "She was granted a life estate in her late husband's house, allowing her to live there until she dies."

    "Bà được cấp một life estate trong ngôi nhà của người chồng quá cố, cho phép bà sống ở đó cho đến khi qua đời."

  • "The elderly woman created a life estate for her son, so he could live in her house."

    "Người phụ nữ lớn tuổi đã tạo ra một life estate cho con trai bà, để anh ta có thể sống trong nhà của bà."

  • "A life estate can be a useful tool for estate planning."

    "Life estate có thể là một công cụ hữu ích cho việc lập kế hoạch tài sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Life estate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: life estate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

life interest(quyền lợi suốt đời (trong tài sản))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

remainder interest(quyền lợi còn lại (sau khi life estate kết thúc))
fee simple(quyền sở hữu vô điều kiện)
trust(ủy thác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Life estate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Life estate là một khái niệm pháp lý đặc biệt trong luật bất động sản. Nó cho phép một người (người thụ hưởng life estate) sử dụng và hưởng lợi từ một tài sản trong suốt cuộc đời của họ, nhưng không có quyền chuyển nhượng quyền sở hữu vĩnh viễn. Khi người thụ hưởng qua đời, quyền sở hữu tài sản sẽ tự động chuyển cho người hoặc tổ chức được chỉ định (remainder man). Khái niệm này khác với 'fee simple', là quyền sở hữu vô điều kiện và có thể chuyển nhượng hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Dùng 'in' để chỉ việc có một 'life estate' trong một tài sản cụ thể: 'He has a life estate in that property.' (Ông ấy có một life estate trong tài sản đó.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Life estate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)