(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trust
B1

trust

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tin tưởng sự tín nhiệm tin cậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trust'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tin tưởng vững chắc vào độ tin cậy, sự thật, khả năng hoặc sức mạnh của ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Firm belief in the reliability, truth, ability, or strength of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Trust'

  • "There is a lack of trust between management and the unions."

    "Có một sự thiếu tin tưởng giữa ban quản lý và các công đoàn."

  • "Never trust a man who doesn't look you in the eye."

    "Đừng bao giờ tin một người đàn ông không nhìn thẳng vào mắt bạn."

  • "Can I trust you to keep a secret?"

    "Tôi có thể tin bạn giữ bí mật được không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trust'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Trust'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'belief' (niềm tin) chỉ đơn thuần là chấp nhận một điều gì đó là đúng, 'trust' bao hàm sự phụ thuộc và tin vào sự tốt đẹp hoặc khả năng của đối tượng được tin tưởng. 'Faith' (đức tin) thường mang tính tôn giáo hoặc triết học hơn 'trust'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Trust in' được dùng để thể hiện sự tin tưởng vào một người hoặc một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'I have trust in her abilities.' (Tôi tin tưởng vào khả năng của cô ấy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trust'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)