lifetime
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lifetime'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoảng thời gian một người, động vật hoặc vật thể tồn tại hoặc hoạt động.
Definition (English Meaning)
The period of time during which a person, animal, or thing exists or functions.
Ví dụ Thực tế với 'Lifetime'
-
"He dedicated his lifetime to scientific research."
"Anh ấy đã cống hiến cả cuộc đời mình cho nghiên cứu khoa học."
-
"This is a once-in-a-lifetime opportunity."
"Đây là một cơ hội có một không hai trong đời."
-
"The bridge is designed to last a lifetime."
"Cây cầu được thiết kế để tồn tại suốt đời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lifetime'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lifetime
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lifetime'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian sống của một người hoặc tuổi thọ của một vật thể. Nhấn mạnh đến toàn bộ thời gian tồn tại, từ khi bắt đầu đến khi kết thúc. Khác với 'life' là từ tổng quát hơn, 'lifetime' thường được dùng khi muốn nhấn mạnh đến một khoảng thời gian cụ thể và đầy đủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được sử dụng để diễn tả một sự kiện hoặc tình huống xảy ra trong suốt cuộc đời của ai đó. Ví dụ: 'He achieved great success in his lifetime.' 'During' cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh một giai đoạn cụ thể hơn trong cuộc đời. Ví dụ: 'During her lifetime, she witnessed many changes.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lifetime'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While he dedicated his lifetime to research, he made significant breakthroughs in medicine.
|
Trong khi anh ấy cống hiến cả đời cho nghiên cứu, anh ấy đã tạo ra những đột phá đáng kể trong y học. |
| Phủ định |
Even though she had a lifetime to prepare, she didn't feel ready for the competition.
|
Mặc dù cô ấy có cả đời để chuẩn bị, cô ấy vẫn không cảm thấy sẵn sàng cho cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Since you only have a lifetime to live, will you travel the world?
|
Vì bạn chỉ có một đời để sống, bạn sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới chứ? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His lifetime ambition was to climb Mount Everest.
|
Tham vọng cả đời của anh ấy là leo lên đỉnh Everest. |
| Phủ định |
Their lifetime together wasn't always easy, but it was always filled with love.
|
Cuộc sống của họ bên nhau không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng luôn tràn đầy tình yêu. |
| Nghi vấn |
Whose lifetime achievement award will be presented at the ceremony?
|
Giải thưởng thành tựu trọn đời của ai sẽ được trao tại buổi lễ? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He dedicated his entire lifetime to scientific research.
|
Anh ấy đã cống hiến cả cuộc đời mình cho nghiên cứu khoa học. |
| Phủ định |
She didn't waste her lifetime on trivial matters.
|
Cô ấy đã không lãng phí cả cuộc đời mình vào những chuyện tầm thường. |
| Nghi vấn |
Will a lifetime be enough to understand the universe?
|
Liệu một đời người có đủ để hiểu vũ trụ? |