(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lifespan
B2

lifespan

noun

Nghĩa tiếng Việt

tuổi thọ vòng đời thời gian tồn tại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lifespan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

khoảng thời gian mà một người, động vật hoặc vật tồn tại; tuổi thọ

Definition (English Meaning)

the length of time for which a person, animal, or thing exists

Ví dụ Thực tế với 'Lifespan'

  • "The average human lifespan has increased dramatically in the last century."

    "Tuổi thọ trung bình của con người đã tăng lên đáng kể trong thế kỷ qua."

  • "The lifespan of a butterfly is very short."

    "Tuổi thọ của một con bướm rất ngắn."

  • "The project has a lifespan of three years."

    "Dự án có tuổi thọ là ba năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lifespan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lifespan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Nhân khẩu học

Ghi chú Cách dùng 'Lifespan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lifespan thường được dùng để chỉ khoảng thời gian từ khi sinh ra/bắt đầu tồn tại đến khi chết/kết thúc. Nó nhấn mạnh đến toàn bộ vòng đời, không chỉ đơn thuần là độ dài thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"lifespan of": thường được sử dụng để chỉ tuổi thọ của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: "the lifespan of a mosquito"

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lifespan'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)