(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lightheadedness
C1

lightheadedness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hoa mắt choáng váng cảm giác bồng bềnh muốn xỉu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lightheadedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm giác choáng váng hoặc muốn xỉu; cảm giác như sắp ngất đi.

Definition (English Meaning)

A feeling of being dizzy or faint; a sensation that one is about to pass out.

Ví dụ Thực tế với 'Lightheadedness'

  • "She experienced lightheadedness after standing up too quickly."

    "Cô ấy cảm thấy choáng váng sau khi đứng dậy quá nhanh."

  • "The patient reported experiencing lightheadedness and blurred vision."

    "Bệnh nhân báo cáo rằng họ bị choáng váng và mờ mắt."

  • "Dehydration can cause lightheadedness."

    "Mất nước có thể gây ra choáng váng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lightheadedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lightheadedness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dizziness(chóng mặt)
faintness(cảm giác muốn xỉu)
giddiness(hoa mắt, chóng mặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

alertness(tỉnh táo)
stability(sự ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Lightheadedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lightheadedness thường được mô tả là cảm giác đầu óc trống rỗng, bồng bềnh, hoặc không vững. Nó có thể đi kèm với các triệu chứng khác như chóng mặt, buồn nôn, mờ mắt hoặc đổ mồ hôi. Cần phân biệt với dizziness (chóng mặt) là cảm giác mọi thứ xung quanh đang quay cuồng. Lightheadedness là cảm giác mất thăng bằng nhẹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

'Lightheadedness from...' chỉ nguyên nhân gây ra. Ví dụ: Lightheadedness from hunger. 'Lightheadedness with...' chỉ triệu chứng đi kèm hoặc tình trạng gây ra. Ví dụ: Lightheadedness with nausea.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lightheadedness'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Experiencing lightheadedness after standing up too quickly is common.
Cảm thấy choáng váng sau khi đứng lên quá nhanh là điều phổ biến.
Phủ định
Avoiding situations that trigger lightheadedness is not always possible.
Việc tránh các tình huống gây ra chứng choáng váng không phải lúc nào cũng khả thi.
Nghi vấn
Is experiencing lightheadedness a sign of a serious condition?
Liệu việc trải qua chứng choáng váng có phải là dấu hiệu của một tình trạng nghiêm trọng không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I experienced lightheadedness after donating blood.
Tôi bị choáng váng sau khi hiến máu.
Phủ định
I didn't expect such lightheadedness after that light exercise.
Tôi không ngờ lại bị choáng váng như vậy sau bài tập nhẹ đó.
Nghi vấn
What caused your sudden lightheadedness?
Điều gì gây ra sự choáng váng đột ngột của bạn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)