(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ syncope
C1

syncope

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngất xỉu sự lược âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Syncope'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mất ý thức tạm thời do giảm huyết áp; ngất xỉu.

Definition (English Meaning)

Temporary loss of consciousness caused by a fall in blood pressure; fainting.

Ví dụ Thực tế với 'Syncope'

  • "She suffered syncope after standing in the heat for too long."

    "Cô ấy bị ngất xỉu sau khi đứng dưới trời nóng quá lâu."

  • "Heat and dehydration can cause syncope."

    "Nóng và mất nước có thể gây ra ngất xỉu."

  • "The word 'often' sometimes undergoes syncope, being pronounced 'offen'."

    "Từ 'often' đôi khi bị lược âm, được phát âm là 'offen'."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Syncope'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: syncope
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fainting(ngất xỉu)
blackout(mất ý thức)
elision(sự lược bỏ (trong ngôn ngữ học))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Syncope'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Syncope chỉ tình trạng mất ý thức đột ngột và thoáng qua do thiếu máu lên não. Cần phân biệt với các trạng thái mất ý thức khác do động kinh hoặc chấn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to

Syncope *from* (nguyên nhân gây ngất xỉu). Syncope *due to* (nguyên nhân gây ngất xỉu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Syncope'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor explained the patient's syncope: a temporary loss of consciousness due to insufficient blood flow to the brain.
Bác sĩ giải thích về chứng ngất của bệnh nhân: sự mất ý thức tạm thời do không đủ máu lưu thông lên não.
Phủ định
His fainting spells were not syncope: they were actually seizures caused by a neurological disorder.
Những cơn ngất xỉu của anh ấy không phải là ngất: chúng thực sự là những cơn động kinh do rối loạn thần kinh gây ra.
Nghi vấn
Could her collapse have been caused by syncope: a sudden drop in blood pressure?
Liệu sự gục ngã của cô ấy có thể do ngất gây ra không: một sự giảm đột ngột huyết áp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)