lightheartedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lightheartedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vui vẻ và vô tư; không nghiêm trọng hoặc lo lắng.
Definition (English Meaning)
In a cheerful and carefree way; without seriousness or concern.
Ví dụ Thực tế với 'Lightheartedly'
-
"She approached the situation lightheartedly, trying to ease the tension."
"Cô ấy tiếp cận tình huống một cách nhẹ nhàng, cố gắng giảm bớt căng thẳng."
-
"They lightheartedly made fun of his new haircut."
"Họ vui vẻ trêu chọc kiểu tóc mới của anh ấy."
-
"He lightheartedly dismissed her concerns."
"Anh ta gạt bỏ những lo lắng của cô ấy một cách nhẹ nhàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lightheartedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: lightheartedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lightheartedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lightheartedly' diễn tả hành động hoặc thái độ được thực hiện một cách thoải mái, không bị gánh nặng bởi lo lắng hay trách nhiệm. Nó thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự lạc quan và vui vẻ. Khác với 'carelessly' (cẩu thả, vô tâm) mang nghĩa tiêu cực, 'lightheartedly' chỉ đơn giản là không đặt nặng vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lightheartedly'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should approach the challenge lightheartedly.
|
Cô ấy nên tiếp cận thử thách một cách nhẹ nhàng. |
| Phủ định |
You must not take his comments so lightheartedly.
|
Bạn không được xem nhẹ những bình luận của anh ấy như vậy. |
| Nghi vấn |
Could they have dismissed the warning lightheartedly?
|
Liệu họ có thể đã bỏ qua cảnh báo một cách vô tư không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She lightheartedly dismissed his concerns, saying everything would be alright.
|
Cô ấy gạt bỏ những lo lắng của anh một cách vô tư, nói rằng mọi thứ sẽ ổn thôi. |
| Phủ định |
They didn't approach the difficult topic lightheartedly; they knew it required serious consideration.
|
Họ không tiếp cận chủ đề khó khăn một cách vô tư; họ biết nó đòi hỏi sự cân nhắc nghiêm túc. |
| Nghi vấn |
Did you lightheartedly agree to take on the project, or did you fully understand the commitment?
|
Bạn có đồng ý tham gia dự án một cách vô tư không, hay bạn đã hiểu đầy đủ cam kết? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had taken the criticism more seriously, she would approach her projects more lightheartedly now.
|
Nếu cô ấy đã tiếp nhận những lời chỉ trích một cách nghiêm túc hơn, bây giờ cô ấy sẽ tiếp cận các dự án của mình một cách thoải mái hơn. |
| Phủ định |
If he hadn't practiced diligently, he wouldn't be able to discuss complex topics so lightheartedly.
|
Nếu anh ấy không luyện tập chăm chỉ, anh ấy sẽ không thể thảo luận các chủ đề phức tạp một cách thoải mái như vậy. |
| Nghi vấn |
If they had understood the risks, would they be investing so lightheartedly now?
|
Nếu họ đã hiểu những rủi ro, liệu bây giờ họ có đầu tư một cách vô tư như vậy không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her speech, she will have been speaking lightheartedly, captivating the audience with her humor.
|
Đến khi cô ấy kết thúc bài phát biểu, cô ấy sẽ đã nói chuyện một cách thoải mái, thu hút khán giả bằng sự hài hước của mình. |
| Phủ định |
He won't have been taking the challenges lightheartedly; he will have been worrying a lot about the consequences.
|
Anh ấy sẽ không đối mặt với những thử thách một cách nhẹ nhàng; anh ấy sẽ đã lo lắng rất nhiều về hậu quả. |
| Nghi vấn |
Will they have been approaching the sensitive topic lightheartedly, or will they have been handling it with extreme caution?
|
Liệu họ sẽ đã tiếp cận chủ đề nhạy cảm một cách thoải mái, hay họ sẽ đã xử lý nó một cách cực kỳ thận trọng? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had lightheartedly dismissed his concerns before the accident happened.
|
Cô ấy đã coi nhẹ những lo lắng của anh ấy một cách vô tư trước khi tai nạn xảy ra. |
| Phủ định |
They had not lightheartedly approached the negotiation, knowing the stakes were high.
|
Họ đã không tiếp cận cuộc đàm phán một cách dễ dãi, vì biết rằng rủi ro rất cao. |
| Nghi vấn |
Had he lightheartedly accepted the challenge before realizing its difficulty?
|
Liệu anh ấy có dễ dàng chấp nhận thử thách trước khi nhận ra độ khó của nó không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have lightheartedly dismissed the rumors about their financial troubles.
|
Họ đã nhẹ dạ bác bỏ những tin đồn về khó khăn tài chính của họ. |
| Phủ định |
She hasn't lightheartedly accepted his apology after their argument.
|
Cô ấy đã không dễ dàng chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy sau cuộc tranh cãi của họ. |
| Nghi vấn |
Has he lightheartedly forgiven her for forgetting their anniversary?
|
Anh ấy đã dễ dàng tha thứ cho cô ấy vì quên ngày kỷ niệm của họ chưa? |