(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lightheartedly
C1

lightheartedly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách nhẹ nhàng với thái độ vô tư vui vẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lightheartedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vui vẻ và vô tư; không nghiêm trọng hoặc lo lắng.

Definition (English Meaning)

In a cheerful and carefree way; without seriousness or concern.

Ví dụ Thực tế với 'Lightheartedly'

  • "She approached the situation lightheartedly, trying to ease the tension."

    "Cô ấy tiếp cận tình huống một cách nhẹ nhàng, cố gắng giảm bớt căng thẳng."

  • "They lightheartedly made fun of his new haircut."

    "Họ vui vẻ trêu chọc kiểu tóc mới của anh ấy."

  • "He lightheartedly dismissed her concerns."

    "Anh ta gạt bỏ những lo lắng của cô ấy một cách nhẹ nhàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lightheartedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: lightheartedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cheerfully(vui vẻ)
blithely(vô tư lự)
gaily(hớn hở)
jovially(vui tính, hòa đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

seriously(nghiêm túc)
solemnly(trang trọng)
gravely(trầm trọng)

Từ liên quan (Related Words)

optimism(sự lạc quan)
carefree(vô tư)
humor(hài hước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Lightheartedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lightheartedly' diễn tả hành động hoặc thái độ được thực hiện một cách thoải mái, không bị gánh nặng bởi lo lắng hay trách nhiệm. Nó thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự lạc quan và vui vẻ. Khác với 'carelessly' (cẩu thả, vô tâm) mang nghĩa tiêu cực, 'lightheartedly' chỉ đơn giản là không đặt nặng vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lightheartedly'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should approach the challenge lightheartedly.
Cô ấy nên tiếp cận thử thách một cách nhẹ nhàng.
Phủ định
You must not take his comments so lightheartedly.
Bạn không được xem nhẹ những bình luận của anh ấy như vậy.
Nghi vấn
Could they have dismissed the warning lightheartedly?
Liệu họ có thể đã bỏ qua cảnh báo một cách vô tư không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She lightheartedly dismissed his concerns, saying everything would be alright.
Cô ấy gạt bỏ những lo lắng của anh một cách vô tư, nói rằng mọi thứ sẽ ổn thôi.
Phủ định
They didn't approach the difficult topic lightheartedly; they knew it required serious consideration.
Họ không tiếp cận chủ đề khó khăn một cách vô tư; họ biết nó đòi hỏi sự cân nhắc nghiêm túc.
Nghi vấn
Did you lightheartedly agree to take on the project, or did you fully understand the commitment?
Bạn có đồng ý tham gia dự án một cách vô tư không, hay bạn đã hiểu đầy đủ cam kết?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had taken the criticism more seriously, she would approach her projects more lightheartedly now.
Nếu cô ấy đã tiếp nhận những lời chỉ trích một cách nghiêm túc hơn, bây giờ cô ấy sẽ tiếp cận các dự án của mình một cách thoải mái hơn.
Phủ định
If he hadn't practiced diligently, he wouldn't be able to discuss complex topics so lightheartedly.
Nếu anh ấy không luyện tập chăm chỉ, anh ấy sẽ không thể thảo luận các chủ đề phức tạp một cách thoải mái như vậy.
Nghi vấn
If they had understood the risks, would they be investing so lightheartedly now?
Nếu họ đã hiểu những rủi ro, liệu bây giờ họ có đầu tư một cách vô tư như vậy không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finishes her speech, she will have been speaking lightheartedly, captivating the audience with her humor.
Đến khi cô ấy kết thúc bài phát biểu, cô ấy sẽ đã nói chuyện một cách thoải mái, thu hút khán giả bằng sự hài hước của mình.
Phủ định
He won't have been taking the challenges lightheartedly; he will have been worrying a lot about the consequences.
Anh ấy sẽ không đối mặt với những thử thách một cách nhẹ nhàng; anh ấy sẽ đã lo lắng rất nhiều về hậu quả.
Nghi vấn
Will they have been approaching the sensitive topic lightheartedly, or will they have been handling it with extreme caution?
Liệu họ sẽ đã tiếp cận chủ đề nhạy cảm một cách thoải mái, hay họ sẽ đã xử lý nó một cách cực kỳ thận trọng?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had lightheartedly dismissed his concerns before the accident happened.
Cô ấy đã coi nhẹ những lo lắng của anh ấy một cách vô tư trước khi tai nạn xảy ra.
Phủ định
They had not lightheartedly approached the negotiation, knowing the stakes were high.
Họ đã không tiếp cận cuộc đàm phán một cách dễ dãi, vì biết rằng rủi ro rất cao.
Nghi vấn
Had he lightheartedly accepted the challenge before realizing its difficulty?
Liệu anh ấy có dễ dàng chấp nhận thử thách trước khi nhận ra độ khó của nó không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have lightheartedly dismissed the rumors about their financial troubles.
Họ đã nhẹ dạ bác bỏ những tin đồn về khó khăn tài chính của họ.
Phủ định
She hasn't lightheartedly accepted his apology after their argument.
Cô ấy đã không dễ dàng chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy sau cuộc tranh cãi của họ.
Nghi vấn
Has he lightheartedly forgiven her for forgetting their anniversary?
Anh ấy đã dễ dàng tha thứ cho cô ấy vì quên ngày kỷ niệm của họ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)