blithely
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blithely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vô tư lự, thiếu lo lắng hoặc nghiêm túc; một cách bất cẩn; vui vẻ, nhẹ nhàng.
Definition (English Meaning)
In a way that shows a lack of worry or seriousness; carelessly; lightheartedly.
Ví dụ Thực tế với 'Blithely'
-
"She blithely ignored the warning signs and continued driving."
"Cô ấy vô tư bỏ qua các biển báo cảnh báo và tiếp tục lái xe."
-
"He blithely spent all his money on lottery tickets."
"Anh ta vô tư tiêu hết tiền vào vé số."
-
"The government blithely dismissed the concerns of the scientists."
"Chính phủ vô tư bỏ qua những lo ngại của các nhà khoa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blithely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: blithe
- Adverb: blithely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blithely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'blithely' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự vô tư quá mức dẫn đến thiếu nhận thức về hậu quả hoặc sự nghiêm trọng của tình huống. Nó khác với 'happily' (vui vẻ) ở chỗ nhấn mạnh sự thiếu suy nghĩ. So với 'carelessly' (bất cẩn), 'blithely' mang sắc thái nhẹ nhàng và có phần vô tư hơn là cẩu thả, tắc trách. Nó cũng khác với 'lightheartedly' (vui vẻ, nhẹ nhàng) vì 'lightheartedly' không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực, có thể chỉ đơn giản là tiếp cận vấn đề một cách lạc quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'along', 'through', 'past' có thể đi kèm để diễn tả hành động được thực hiện một cách vô tư, ví dụ: 'They walked blithely along the path, unaware of the danger ahead.' (Họ vô tư bước đi trên con đường, không hề hay biết về nguy hiểm phía trước.). 'She sailed blithely through life' (Cô ấy lướt qua cuộc đời một cách vô tư).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blithely'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She blithely ignored the warning signs and continued down the dangerous path.
|
Cô ấy thản nhiên bỏ qua những biển báo cảnh báo và tiếp tục đi xuống con đường nguy hiểm. |
| Phủ định |
He didn't blithely dismiss their concerns; he took them very seriously.
|
Anh ấy không thản nhiên bác bỏ những lo ngại của họ; anh ấy đã xem xét chúng rất nghiêm túc. |
| Nghi vấn |
Did she blithely accept his apology after he was so rude?
|
Cô ấy có thản nhiên chấp nhận lời xin lỗi của anh ta sau khi anh ta đã rất thô lỗ không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is blithely ignoring the warning signs.
|
Cô ấy đang vui vẻ bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo. |
| Phủ định |
They are not blithely accepting the changes; they are quite worried.
|
Họ không vui vẻ chấp nhận những thay đổi; họ khá lo lắng. |
| Nghi vấn |
Is he blithely assuming everything will be alright?
|
Có phải anh ấy đang vô tư cho rằng mọi thứ sẽ ổn thôi? |