(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blithely
C1

blithely

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

vô tư một cách vô tư hồn nhiên tỉnh bơ nhẹ dạ cả tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blithely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vô tư lự, thiếu lo lắng hoặc nghiêm túc; một cách bất cẩn; vui vẻ, nhẹ nhàng.

Definition (English Meaning)

In a way that shows a lack of worry or seriousness; carelessly; lightheartedly.

Ví dụ Thực tế với 'Blithely'

  • "She blithely ignored the warning signs and continued driving."

    "Cô ấy vô tư bỏ qua các biển báo cảnh báo và tiếp tục lái xe."

  • "He blithely spent all his money on lottery tickets."

    "Anh ta vô tư tiêu hết tiền vào vé số."

  • "The government blithely dismissed the concerns of the scientists."

    "Chính phủ vô tư bỏ qua những lo ngại của các nhà khoa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blithely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: blithe
  • Adverb: blithely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

carefully(cẩn thận)
attentively(chăm chú)
seriously(nghiêm túc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Blithely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'blithely' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự vô tư quá mức dẫn đến thiếu nhận thức về hậu quả hoặc sự nghiêm trọng của tình huống. Nó khác với 'happily' (vui vẻ) ở chỗ nhấn mạnh sự thiếu suy nghĩ. So với 'carelessly' (bất cẩn), 'blithely' mang sắc thái nhẹ nhàng và có phần vô tư hơn là cẩu thả, tắc trách. Nó cũng khác với 'lightheartedly' (vui vẻ, nhẹ nhàng) vì 'lightheartedly' không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực, có thể chỉ đơn giản là tiếp cận vấn đề một cách lạc quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along through past

Các giới từ 'along', 'through', 'past' có thể đi kèm để diễn tả hành động được thực hiện một cách vô tư, ví dụ: 'They walked blithely along the path, unaware of the danger ahead.' (Họ vô tư bước đi trên con đường, không hề hay biết về nguy hiểm phía trước.). 'She sailed blithely through life' (Cô ấy lướt qua cuộc đời một cách vô tư).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blithely'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She blithely ignored the warning signs and continued down the dangerous path.
Cô ấy thản nhiên bỏ qua những biển báo cảnh báo và tiếp tục đi xuống con đường nguy hiểm.
Phủ định
He didn't blithely dismiss their concerns; he took them very seriously.
Anh ấy không thản nhiên bác bỏ những lo ngại của họ; anh ấy đã xem xét chúng rất nghiêm túc.
Nghi vấn
Did she blithely accept his apology after he was so rude?
Cô ấy có thản nhiên chấp nhận lời xin lỗi của anh ta sau khi anh ta đã rất thô lỗ không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is blithely ignoring the warning signs.
Cô ấy đang vui vẻ bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo.
Phủ định
They are not blithely accepting the changes; they are quite worried.
Họ không vui vẻ chấp nhận những thay đổi; họ khá lo lắng.
Nghi vấn
Is he blithely assuming everything will be alright?
Có phải anh ấy đang vô tư cho rằng mọi thứ sẽ ổn thôi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)