jovially
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jovially'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vui vẻ và thân thiện; hân hoan.
Definition (English Meaning)
In a cheerful and friendly way; merrily.
Ví dụ Thực tế với 'Jovially'
-
"He greeted us jovially at the door."
"Anh ấy chào đón chúng tôi một cách vui vẻ ở cửa."
-
"The old man laughed jovially."
"Ông lão cười một cách vui vẻ."
-
"She jovially recounted her adventures."
"Cô ấy kể lại những cuộc phiêu lưu của mình một cách vui vẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jovially'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: jovially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jovially'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'jovially' diễn tả một trạng thái hoặc hành động được thực hiện với sự vui vẻ, phấn khởi và thiện chí. Nó thường được sử dụng để mô tả cách một người nói chuyện, cười đùa hoặc tương tác với người khác. Khác với 'happily' (vui vẻ) đơn thuần, 'jovially' mang sắc thái của sự thân thiện, hòa đồng và thường đi kèm với tiếng cười và sự hân hoan. 'Merrily' là một từ đồng nghĩa gần gũi, cũng chỉ sự vui vẻ và hân hoan, nhưng 'jovially' thường nhấn mạnh đến sự thân thiện và cởi mở hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jovially'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.