lignin
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lignin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một polyme phức tạp tạo thành một phần không thể thiếu của thành tế bào thực vật và một số loài tảo.
Definition (English Meaning)
A complex polymer that forms an integral part of the cell walls of plants and some algae.
Ví dụ Thực tế với 'Lignin'
-
"Lignin provides structural support and impermeability to plant cell walls."
"Lignin cung cấp hỗ trợ cấu trúc và khả năng không thấm nước cho thành tế bào thực vật."
-
"The removal of lignin is a key step in the pulping process."
"Việc loại bỏ lignin là một bước quan trọng trong quy trình sản xuất bột giấy."
-
"Lignin can be used as a source of renewable energy."
"Lignin có thể được sử dụng làm nguồn năng lượng tái tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lignin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lignin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lignin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lignin là một polyme sinh học phức tạp, quan trọng thứ hai sau cellulose. Nó tạo độ cứng và độ bền cho thành tế bào thực vật, giúp cây đứng vững và chống lại sự xâm nhập của vi sinh vật. Nó khác với cellulose ở chỗ nó không có cấu trúc lặp đi lặp lại thường xuyên. Độ phức tạp của cấu trúc lignin thay đổi tùy thuộc vào loài thực vật và các yếu tố môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: dùng để chỉ sự có mặt của lignin trong thành phần cấu trúc (ví dụ: lignin in wood). * **from**: dùng để chỉ nguồn gốc của lignin (ví dụ: lignin from sugarcane bagasse).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lignin'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Lignin is a complex polymer that is a major component of wood.
|
Lignin là một polyme phức tạp, thành phần chính của gỗ. |
| Phủ định |
Lignin is not easily broken down by bacteria.
|
Lignin không dễ bị phân hủy bởi vi khuẩn. |
| Nghi vấn |
Is lignin a renewable resource?
|
Lignin có phải là một nguồn tài nguyên tái tạo không? |