(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cellulose
C1

cellulose

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xenluloza chất xơ thực vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cellulose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một polysaccharide bao gồm một chuỗi tuyến tính của vài trăm đến hàng ngàn đơn vị D-glucose liên kết β(1→4); một thành phần cấu trúc quan trọng của thành tế bào của thực vật và nhiều loại tảo.

Definition (English Meaning)

A polysaccharide consisting of a linear chain of several hundred to many thousands of β(1→4) linked D-glucose units; an important structural component of the cell walls of plants and many algae.

Ví dụ Thực tế với 'Cellulose'

  • "Cotton is a nearly pure form of cellulose."

    "Bông là một dạng cellulose gần như tinh khiết."

  • "Cellulose is the most abundant organic polymer on Earth."

    "Cellulose là polymer hữu cơ dồi dào nhất trên Trái Đất."

  • "Cellulose is used to make paper and textiles."

    "Cellulose được sử dụng để làm giấy và hàng dệt may."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cellulose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cellulose
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Sinh học thực vật

Ghi chú Cách dùng 'Cellulose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cellulose là một polysaccharide quan trọng, khác với tinh bột (starch) ở liên kết giữa các đơn vị glucose (β(1→4) so với α(1→4)). Điều này tạo nên sự khác biệt lớn về cấu trúc và chức năng. Cellulose tạo thành sợi dai, bền vững, trong khi tinh bột dễ tiêu hóa hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Cellulose *of* plants chỉ nguồn gốc của cellulose. Cellulose *in* plants chỉ sự hiện diện của cellulose trong thực vật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cellulose'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Studying cellulose helps us understand plant cell structure.
Nghiên cứu cellulose giúp chúng ta hiểu cấu trúc tế bào thực vật.
Phủ định
Not using cellulose in packaging doesn't necessarily mean it's eco-unfriendly.
Việc không sử dụng cellulose trong bao bì không nhất thiết có nghĩa là nó không thân thiện với môi trường.
Nghi vấn
Is producing cellulose a sustainable alternative to plastic?
Liệu sản xuất cellulose có phải là một giải pháp thay thế bền vững cho nhựa?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is a major component of plant cell walls.
Nó là một thành phần chính của thành tế bào thực vật.
Phủ định
They do not digest cellulose.
Chúng không tiêu hóa cellulose.
Nghi vấn
Which organisms can break down cellulose?
Những sinh vật nào có thể phân hủy cellulose?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Cellulose is a major component of plant cell walls.
Cellulose là một thành phần chính của thành tế bào thực vật.
Phủ định
Cellulose is not easily digested by humans.
Cellulose không dễ tiêu hóa đối với con người.
Nghi vấn
Is cellulose a type of polysaccharide?
Cellulose có phải là một loại polysaccharide không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)