(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ limelight
C1

limelight

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tâm điểm chú ý vị trí trung tâm của sự chú ý ánh đèn sân khấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limelight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chú ý và quan tâm của công chúng; vị trí trung tâm của sự chú ý.

Definition (English Meaning)

The center of public attention and interest.

Ví dụ Thực tế với 'Limelight'

  • "She has been in the limelight since winning the award."

    "Cô ấy đã trở thành tâm điểm chú ý kể từ khi giành được giải thưởng."

  • "The scandal thrust him into the limelight."

    "Vụ bê bối đẩy anh ta vào tâm điểm chú ý."

  • "She enjoys being in the limelight."

    "Cô ấy thích được là trung tâm của sự chú ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Limelight'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: limelight
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spotlight(sự chú ý của công chúng, tâm điểm)
public eye(sự chú ý của công chúng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

celebrity(người nổi tiếng)
fame(sự nổi tiếng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Limelight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả việc một người hoặc một sự kiện được công chúng đặc biệt quan tâm và bàn tán. Khác với 'fame' (sự nổi tiếng) ở chỗ 'limelight' nhấn mạnh vào khoảnh khắc được chú ý mạnh mẽ hơn là sự nổi tiếng lâu dài. Nó cũng khác với 'notoriety' (tai tiếng) vì 'limelight' không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

'in the limelight': ở trong vị trí được công chúng chú ý. 'into the limelight': trở thành trung tâm của sự chú ý.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Limelight'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having practiced for years, she finally stepped into the limelight, her talent shining brightly.
Sau nhiều năm luyện tập, cuối cùng cô ấy cũng bước vào ánh đèn sân khấu, tài năng của cô ấy tỏa sáng rực rỡ.
Phủ định
Despite her hard work, she avoided the limelight, preferring to support her team from behind the scenes, a decision she never regretted.
Mặc dù làm việc chăm chỉ, cô ấy vẫn tránh ánh đèn sân khấu, thích hỗ trợ đội của mình từ phía sau, một quyết định mà cô ấy không bao giờ hối hận.
Nghi vấn
Considering the intense pressure, is being in the limelight, with all its scrutiny, truly worth it?
Xem xét áp lực dữ dội, liệu việc được chú ý, với tất cả sự săm soi của nó, có thực sự xứng đáng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)