limelight
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limelight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chú ý và quan tâm của công chúng; vị trí trung tâm của sự chú ý.
Definition (English Meaning)
The center of public attention and interest.
Ví dụ Thực tế với 'Limelight'
-
"She has been in the limelight since winning the award."
"Cô ấy đã trở thành tâm điểm chú ý kể từ khi giành được giải thưởng."
-
"The scandal thrust him into the limelight."
"Vụ bê bối đẩy anh ta vào tâm điểm chú ý."
-
"She enjoys being in the limelight."
"Cô ấy thích được là trung tâm của sự chú ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Limelight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: limelight
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Limelight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả việc một người hoặc một sự kiện được công chúng đặc biệt quan tâm và bàn tán. Khác với 'fame' (sự nổi tiếng) ở chỗ 'limelight' nhấn mạnh vào khoảnh khắc được chú ý mạnh mẽ hơn là sự nổi tiếng lâu dài. Nó cũng khác với 'notoriety' (tai tiếng) vì 'limelight' không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the limelight': ở trong vị trí được công chúng chú ý. 'into the limelight': trở thành trung tâm của sự chú ý.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Limelight'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having practiced for years, she finally stepped into the limelight, her talent shining brightly.
|
Sau nhiều năm luyện tập, cuối cùng cô ấy cũng bước vào ánh đèn sân khấu, tài năng của cô ấy tỏa sáng rực rỡ. |
| Phủ định |
Despite her hard work, she avoided the limelight, preferring to support her team from behind the scenes, a decision she never regretted.
|
Mặc dù làm việc chăm chỉ, cô ấy vẫn tránh ánh đèn sân khấu, thích hỗ trợ đội của mình từ phía sau, một quyết định mà cô ấy không bao giờ hối hận. |
| Nghi vấn |
Considering the intense pressure, is being in the limelight, with all its scrutiny, truly worth it?
|
Xem xét áp lực dữ dội, liệu việc được chú ý, với tất cả sự săm soi của nó, có thực sự xứng đáng không? |