(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public eye
C1

public eye

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chú ý của công chúng dưới con mắt của công chúng tầm ngắm của công chúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public eye'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chú ý của công chúng, thường liên quan đến việc được biết đến rộng rãi và thường xuyên được nhắc đến trên báo chí, tạp chí, truyền hình hoặc radio.

Definition (English Meaning)

The state of being well-known to the public and often written about in newspapers and magazines or discussed on television and radio.

Ví dụ Thực tế với 'Public eye'

  • "Celebrities often struggle to maintain their privacy in the public eye."

    "Những người nổi tiếng thường phải đấu tranh để duy trì sự riêng tư dưới con mắt của công chúng."

  • "The scandal forced him out of the public eye."

    "Vụ bê bối đã buộc anh ta rời khỏi sự chú ý của công chúng."

  • "She's been trying to keep her children out of the public eye."

    "Cô ấy đã cố gắng giữ cho con cái tránh khỏi sự chú ý của công chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public eye'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: public eye
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

limelight(ánh đèn sân khấu, sự chú ý của công chúng)
spotlight(tâm điểm chú ý, sự chú ý của công chúng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

media scrutiny(sự săm soi của giới truyền thông)
public image(hình ảnh trước công chúng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Chính trị Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Public eye'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'public eye' đề cập đến sự quan tâm, giám sát và đánh giá của công chúng đối với một cá nhân, nhóm hoặc sự kiện. Nó thường ám chỉ một tình huống mà người hoặc vật đó trở thành chủ đề được nhiều người biết đến và theo dõi sát sao, đôi khi dẫn đến áp lực và sự phán xét. Khác với 'privacy', 'public eye' mang ý nghĩa ngược lại, thể hiện sự thiếu riêng tư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

Khi sử dụng giới từ 'in', cụm từ 'in the public eye' chỉ trạng thái hiện tại đang được công chúng chú ý. Ví dụ: 'Politicians live in the public eye.' (Các chính trị gia sống dưới con mắt của công chúng). Khi sử dụng giới từ 'into', nó thường chỉ hành động, sự kiện khiến ai đó trở thành tâm điểm chú ý của công chúng. Ví dụ: 'She was thrust into the public eye after winning the competition.' (Cô ấy trở thành tâm điểm chú ý của công chúng sau khi thắng cuộc thi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public eye'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always thrived under the public eye.
Cô ấy luôn phát triển mạnh mẽ dưới sự chú ý của công chúng.
Phủ định
He has not sought the public eye since the scandal.
Anh ấy đã không tìm kiếm sự chú ý của công chúng kể từ vụ bê bối.
Nghi vấn
Has the company been in the public eye recently?
Công ty có được dư luận chú ý gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)