(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anonymity
C1

anonymity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vô danh tính vô danh ẩn danh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anonymity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng vô danh; trạng thái không được biết đến hoặc không được thừa nhận.

Definition (English Meaning)

The condition of being anonymous; the state of being unknown or unacknowledged.

Ví dụ Thực tế với 'Anonymity'

  • "The whistleblower requested anonymity to protect his family."

    "Người tố giác yêu cầu được giữ kín danh tính để bảo vệ gia đình."

  • "The internet can provide a cloak of anonymity."

    "Internet có thể cung cấp một lớp vỏ bọc vô danh."

  • "Many online forums allow users to post comments with complete anonymity."

    "Nhiều diễn đàn trực tuyến cho phép người dùng đăng bình luận hoàn toàn ẩn danh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anonymity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anonymity
  • Adjective: anonymous
  • Adverb: anonymously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

identity(danh tính)
publicity(sự công khai)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật Khoa học máy tính Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Anonymity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Anonymity nhấn mạnh vào việc che giấu danh tính để bảo vệ quyền riêng tư, tránh bị trả thù, hoặc đảm bảo tính khách quan. Khác với 'privacy' (sự riêng tư), anonymity tập trung vào việc che giấu danh tính, trong khi privacy đề cập đến quyền kiểm soát thông tin cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In anonymity' ám chỉ việc thực hiện hành động gì đó trong tình trạng vô danh. 'Of anonymity' thường được sử dụng để mô tả đặc điểm hoặc tính chất của sự vô danh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anonymity'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The website, which guarantees anonymity to its users, has become popular among whistleblowers.
Trang web, nơi đảm bảo tính ẩn danh cho người dùng, đã trở nên phổ biến đối với những người tố cáo.
Phủ định
A system that doesn't ensure anonymity, which users expect, is prone to security breaches.
Một hệ thống không đảm bảo tính ẩn danh, điều mà người dùng mong đợi, rất dễ bị vi phạm bảo mật.
Nghi vấn
Is there any platform where users, who value anonymity, can freely express their opinions?
Có nền tảng nào mà người dùng, những người coi trọng tính ẩn danh, có thể tự do bày tỏ ý kiến của mình không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Maintain anonymity online to protect yourself.
Duy trì sự ẩn danh trực tuyến để bảo vệ bản thân.
Phủ định
Don't reveal your personal information anonymously online.
Đừng tiết lộ thông tin cá nhân của bạn một cách ẩn danh trên mạng.
Nghi vấn
Please, ensure anonymity when reporting sensitive information.
Vui lòng đảm bảo tính ẩn danh khi báo cáo thông tin nhạy cảm.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The website guarantees users complete anonymity.
Trang web đảm bảo cho người dùng sự ẩn danh hoàn toàn.
Phủ định
There is no anonymity when you use your real name online.
Không có sự ẩn danh nào khi bạn sử dụng tên thật của mình trực tuyến.
Nghi vấn
Does anonymity always protect people from legal consequences?
Liệu sự ẩn danh có luôn bảo vệ mọi người khỏi các hậu quả pháp lý không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The donor requested complete anonymity.
Người quyên góp yêu cầu được giữ kín danh tính hoàn toàn.
Phủ định
Why didn't the whistleblower choose to remain anonymous?
Tại sao người tố cáo không chọn cách ẩn danh?
Nghi vấn
Under what circumstances is complete anonymity guaranteed?
Trong những trường hợp nào thì sự ẩn danh hoàn toàn được đảm bảo?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the whistleblower will have achieved anonymity through the witness protection program.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, người tố giác sẽ đạt được sự ẩn danh thông qua chương trình bảo vệ nhân chứng.
Phủ định
The artist won't have remained anonymous for long once their artwork starts appearing in major galleries.
Nghệ sĩ sẽ không còn ẩn danh lâu sau khi tác phẩm nghệ thuật của họ bắt đầu xuất hiện trong các phòng trưng bày lớn.
Nghi vấn
Will the hacker have maintained their anonymity successfully after launching the cyberattack?
Liệu hacker có duy trì được sự ẩn danh thành công sau khi tung ra cuộc tấn công mạng hay không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The whistleblower's anonymity is crucial for their safety.
Sự ẩn danh của người tố cáo là rất quan trọng cho sự an toàn của họ.
Phủ định
The website's promise of anonymity wasn't upheld.
Lời hứa ẩn danh của trang web đã không được giữ vững.
Nghi vấn
Is the user's anonymity guaranteed by this service?
Sự ẩn danh của người dùng có được đảm bảo bởi dịch vụ này không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had maintained my anonymity online; now everyone knows my embarrassing secrets.
Tôi ước tôi đã giữ được sự ẩn danh của mình trên mạng; giờ thì ai cũng biết những bí mật đáng xấu hổ của tôi.
Phủ định
If only the whistleblower hadn't revealed the information anonymously; it would have held more weight.
Giá mà người tố giác không tiết lộ thông tin một cách ẩn danh thì nó đã có trọng lượng hơn.
Nghi vấn
If only the author could remain anonymous, would their work be judged more fairly?
Nếu tác giả có thể giữ được sự ẩn danh, liệu tác phẩm của họ có được đánh giá công bằng hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)