limitlessness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limitlessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất không có giới hạn hoặc ranh giới.
Definition (English Meaning)
The state or quality of having no limits or boundaries.
Ví dụ Thực tế với 'Limitlessness'
-
"The limitlessness of human potential is a constant source of inspiration."
"Tiềm năng vô hạn của con người là một nguồn cảm hứng bất tận."
-
"She felt a sense of limitlessness as she stood on the mountain peak."
"Cô ấy cảm thấy một cảm giác vô hạn khi đứng trên đỉnh núi."
-
"The artist explored the limitlessness of the imagination."
"Người nghệ sĩ khám phá sự vô hạn của trí tưởng tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Limitlessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: limitlessness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Limitlessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'limitlessness' thường được dùng để diễn tả những khả năng vô hạn, tiềm năng không giới hạn, hoặc một trạng thái vượt ra ngoài các ràng buộc thông thường. Nó nhấn mạnh sự tự do và không bị hạn chế. Khác với 'infinity' (vô cực) mang tính chất toán học và trừu tượng hơn, 'limitlessness' mang tính chất thực tế và khả thi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'of', 'limitlessness of' được dùng để chỉ sự vô hạn của một thứ gì đó (ví dụ: 'limitlessness of the universe'). Khi dùng 'in', 'in the limitlessness' được dùng để chỉ một trạng thái hoặc vị trí (ví dụ: 'in the limitlessness of space').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Limitlessness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.